Kết quả PK Keski Uusimaa vs Jyvaskyla JK, 23h00 ngày 06/06
Kết quả PK Keski Uusimaa vs Jyvaskyla JK
Đối đầu PK Keski Uusimaa vs Jyvaskyla JK
Phong độ PK Keski Uusimaa gần đây
Phong độ Jyvaskyla JK gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 06/06/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.77+0.25
0.99O 4
0.98U 4
0.781
2.00X
3.802
2.90Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.74O 1.75
1.13U 1.75
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PK Keski Uusimaa vs Jyvaskyla JK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 9
-
PK Keski Uusimaa vs Jyvaskyla JK: Diễn biến chính
-
32'Hugo Toivonen1-0
-
46'Samuel Tiainen1-0
-
57'Otto-Eemeli Niemelä2-0
-
58'2-0Jonathan Dunyin
-
60'2-0Arjan Goljahanpoor
-
60'2-0Jonathan Dunyin
-
79'2-0Kaarlo Rintamaki
-
90'Roni Makila2-0
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
PK Keski Uusimaa vs Jyvaskyla JK: Số liệu thống kê
-
PK Keski UusimaaJyvaskyla JK
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
105Pha tấn công85
-
-
70Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PK Keski Uusimaa | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 17 | T B B H T T |
2 | Jazz Pori | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T T B T B |
3 | Tampere United | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 14 | -1 | 16 | T T T B H B |
4 | Inter Turku II | 9 | 5 | 0 | 4 | 26 | 17 | 9 | 15 | T T B T T B |
5 | OLS Oulu | 9 | 4 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 15 | T B T T T H |
6 | KPV | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T H B B T |
7 | KuPS (Youth) | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 19 | -1 | 13 | B T B B B T |
8 | EPS Espoo | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B T B |
9 | Atlantis | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | B B B B T T |
10 | Jyvaskyla JK | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 13 | 4 | 11 | H T B T B B |
11 | MP MIKELI | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 12 | 0 | 11 | H B T T T H |
12 | RoPS Rovaniemi | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 20 | -10 | 10 | B B B H T B |