Lịch thi đấu Pitea IF (W) hôm nay, LTĐ Pitea IF (W) mới nhất

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Lịch thi đấu Pitea IF (W) mới nhất hôm nay

  • 10/08 20:00
    Vittsjo GIK Nữ
    Pitea IF Nữ
    ? - ?
    Vòng 13
  • 17/08 20:00
    Pitea IF Nữ
    Hammarby Nữ
    ? - ?
    Vòng 14
  • 24/08 20:00
    Alingsas Nữ
    Pitea IF Nữ
    ? - ?
    Vòng 15
  • 31/08 20:00
    Pitea IF Nữ
    IFK Norrkoping DFK Nữ
    ? - ?
    Vòng 16
  • 07/09 20:00
    AIK Solna Nữ
    Pitea IF Nữ
    ? - ?
    Vòng 17
  • 14/09 20:00
    Pitea IF Nữ
    Brommapojkarna Nữ
    ? - ?
    Vòng 18
  • 21/09 20:00
    Linkopings Nữ
    Pitea IF Nữ
    ? - ?
    Vòng 19
  • 28/09 20:00
    Pitea IF Nữ
    Vittsjo GIK Nữ
    ? - ?
    Vòng 20
  • 05/10 20:00
    Pitea IF Nữ
    Djurgardens Nữ
    ? - ?
    Vòng 21
  • 12/10 20:00
    Vaxjo Nữ
    Pitea IF Nữ
    ? - ?
    Vòng 22
  • 19/10 20:00
    Pitea IF Nữ
    Kristianstads DFF Nữ
    ? - ?
    Vòng 23
  • 02/11 21:00
    Malmo Nữ
    Pitea IF Nữ
    ? - ?
    Vòng 24
  • 09/11 21:00
    Pitea IF Nữ
    FC Rosengard Nữ
    ? - ?
    Vòng 25
  • 16/11 21:00
    BK Hacken Nữ
    Pitea IF Nữ
    ? - ?
    Vòng 26

Lịch thi đấu Pitea IF (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Pitea IF (W) mới nhất ở giải Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ

  • 10/08 20:00
    Vittsjo GIK Nữ
    Pitea IF Nữ
    ? - ?
    Vòng 13
  • 17/08 20:00
    Pitea IF Nữ
    Hammarby Nữ
    ? - ?
    Vòng 14
  • 24/08 20:00
    Alingsas Nữ
    Pitea IF Nữ
    ? - ?
    Vòng 15
  • 31/08 20:00
    Pitea IF Nữ
    IFK Norrkoping DFK Nữ
    ? - ?
    Vòng 16
  • 07/09 20:00
    AIK Solna Nữ
    Pitea IF Nữ
    ? - ?
    Vòng 17
  • 14/09 20:00
    Pitea IF Nữ
    Brommapojkarna Nữ
    ? - ?
    Vòng 18
  • 21/09 20:00
    Linkopings Nữ
    Pitea IF Nữ
    ? - ?
    Vòng 19
  • 28/09 20:00
    Pitea IF Nữ
    Vittsjo GIK Nữ
    ? - ?
    Vòng 20
  • 05/10 20:00
    Pitea IF Nữ
    Djurgardens Nữ
    ? - ?
    Vòng 21
  • 12/10 20:00
    Vaxjo Nữ
    Pitea IF Nữ
    ? - ?
    Vòng 22
  • 19/10 20:00
    Pitea IF Nữ
    Kristianstads DFF Nữ
    ? - ?
    Vòng 23
  • 02/11 21:00
    Malmo Nữ
    Pitea IF Nữ
    ? - ?
    Vòng 24
  • 09/11 21:00
    Pitea IF Nữ
    FC Rosengard Nữ
    ? - ?
    Vòng 25
  • 16/11 21:00
    BK Hacken Nữ
    Pitea IF Nữ
    ? - ?
    Vòng 26

BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 BK Hacken (W) 12 9 0 3 43 10 33 27 T T T T T T
2 Hammarby (W) 12 8 2 2 28 12 16 26 B T B T T H
3 Malmo (W) 12 8 2 2 25 12 13 26 T T B T T T
4 Djurgardens (W) 12 7 3 2 24 17 7 24 T T T B B T
5 Kristianstads DFF (W) 12 7 2 3 25 14 11 23 T T T T H T
6 AIK Solna (W) 12 6 1 5 13 18 -5 19 T B T T B T
7 FC Rosengard (W) 12 5 2 5 14 15 -1 17 T B B B T H
8 Vittsjo GIK (W) 12 4 4 4 18 21 -3 16 B T T B T H
9 Pitea IF (W) 12 4 2 6 14 22 -8 14 B B T T B B
10 Brommapojkarna (W) 12 4 1 7 19 24 -5 13 B T B B H B
11 IFK Norrkoping DFK (W) 12 2 6 4 12 18 -6 12 B B H B H H
12 Vaxjo (W) 12 3 2 7 17 24 -7 11 T B B T H B
13 Linkopings (W) 12 1 2 9 8 29 -21 5 B B B B B B
14 Alingsas (W) 12 1 1 10 6 30 -24 4 B B H B B B