Kết quả Pitea IF (W) hôm nay, KQ Pitea IF (W) mới nhất
Kết quả Pitea IF (W) mới nhất hôm nay
-
29/07 19:30Pitea IF NữBodo Glimt (W)1 - 1
-
20/06 00:001 Pitea IF NữBK Hacken Nữ0 - 2Vòng 12
-
15/06 19:00Pitea IF NữMalmo Nữ0 - 0Vòng 11
-
08/06 20:00IFK Norrkoping DFK NữPitea IF Nữ0 - 1Vòng 10
-
25/05 19:00Pitea IF NữLinkopings Nữ1 - 0Vòng 9
-
17/05 18:00Hammarby NữPitea IF Nữ1 - 0Vòng 8
-
11/05 18:00Pitea IF NữVaxjo Nữ0 - 0Vòng 7
-
04/05 20:00Brommapojkarna NữPitea IF Nữ 11 - 1Vòng 6
-
27/04 18:10Kristianstads DFF NữPitea IF Nữ0 - 1Vòng 5
-
18/04 20:00Pitea IF NữAlingsas Nữ0 - 1Vòng 4
Kết quả Pitea IF (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
29/07 19:30Pitea IF NữBodo Glimt (W)1 - 1
-
20/06 00:001 Pitea IF NữBK Hacken Nữ0 - 2Vòng 12
-
15/06 19:00Pitea IF NữMalmo Nữ0 - 0Vòng 11
-
08/06 20:00IFK Norrkoping DFK NữPitea IF Nữ0 - 1Vòng 10
-
25/05 19:00Pitea IF NữLinkopings Nữ1 - 0Vòng 9
-
17/05 18:00Hammarby NữPitea IF Nữ1 - 0Vòng 8
-
11/05 18:00Pitea IF NữVaxjo Nữ0 - 0Vòng 7
-
04/05 20:00Brommapojkarna NữPitea IF Nữ 11 - 1Vòng 6
-
27/04 18:10Kristianstads DFF NữPitea IF Nữ0 - 1Vòng 5
-
18/04 20:00Pitea IF NữAlingsas Nữ0 - 1Vòng 4
- Kết quả Pitea IF (W) mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Pitea IF (W) mới nhất ở giải Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BK Hacken (W) | 12 | 9 | 0 | 3 | 43 | 10 | 33 | 27 | T T T T T T |
2 | Hammarby (W) | 12 | 8 | 2 | 2 | 28 | 12 | 16 | 26 | B T B T T H |
3 | Malmo (W) | 12 | 8 | 2 | 2 | 25 | 12 | 13 | 26 | T T B T T T |
4 | Djurgardens (W) | 12 | 7 | 3 | 2 | 24 | 17 | 7 | 24 | T T T B B T |
5 | Kristianstads DFF (W) | 12 | 7 | 2 | 3 | 25 | 14 | 11 | 23 | T T T T H T |
6 | AIK Solna (W) | 12 | 6 | 1 | 5 | 13 | 18 | -5 | 19 | T B T T B T |
7 | FC Rosengard (W) | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 15 | -1 | 17 | T B B B T H |
8 | Vittsjo GIK (W) | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 21 | -3 | 16 | B T T B T H |
9 | Pitea IF (W) | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 22 | -8 | 14 | B B T T B B |
10 | Brommapojkarna (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 19 | 24 | -5 | 13 | B T B B H B |
11 | IFK Norrkoping DFK (W) | 12 | 2 | 6 | 4 | 12 | 18 | -6 | 12 | B B H B H H |
12 | Vaxjo (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 17 | 24 | -7 | 11 | T B B T H B |
13 | Linkopings (W) | 12 | 1 | 2 | 9 | 8 | 29 | -21 | 5 | B B B B B B |
14 | Alingsas (W) | 12 | 1 | 1 | 10 | 6 | 30 | -24 | 4 | B B H B B B |