Kết quả Pitea IF (W) hôm nay, KQ Pitea IF (W) mới nhất
Kết quả Pitea IF (W) mới nhất hôm nay
-
15/06 19:00Pitea IF NữMalmo Nữ0 - 0Vòng 11
-
08/06 20:00IFK Norrkoping DFK NữPitea IF Nữ0 - 1Vòng 10
-
25/05 19:00Pitea IF NữLinkopings Nữ1 - 0Vòng 9
-
17/05 18:00Hammarby NữPitea IF Nữ1 - 0Vòng 8
-
11/05 18:00Pitea IF NữVaxjo Nữ0 - 0Vòng 7
-
04/05 20:00Brommapojkarna NữPitea IF Nữ 11 - 1Vòng 6
-
27/04 18:10Kristianstads DFF NữPitea IF Nữ0 - 1Vòng 5
-
18/04 20:00Pitea IF NữAlingsas Nữ0 - 1Vòng 4
-
12/04 18:10Djurgardens NữPitea IF Nữ1 - 1Vòng 3
-
30/03 20:00Pitea IF NữAIK Solna Nữ1 - 0Vòng 2
Kết quả Pitea IF (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
15/06 19:00Pitea IF NữMalmo Nữ0 - 0Vòng 11
-
08/06 20:00IFK Norrkoping DFK NữPitea IF Nữ0 - 1Vòng 10
-
25/05 19:00Pitea IF NữLinkopings Nữ1 - 0Vòng 9
-
17/05 18:00Hammarby NữPitea IF Nữ1 - 0Vòng 8
-
11/05 18:00Pitea IF NữVaxjo Nữ0 - 0Vòng 7
-
04/05 20:00Brommapojkarna NữPitea IF Nữ 11 - 1Vòng 6
-
27/04 18:10Kristianstads DFF NữPitea IF Nữ0 - 1Vòng 5
-
18/04 20:00Pitea IF NữAlingsas Nữ0 - 1Vòng 4
-
12/04 18:10Djurgardens NữPitea IF Nữ1 - 1Vòng 3
-
30/03 20:00Pitea IF NữAIK Solna Nữ1 - 0Vòng 2
- Kết quả Pitea IF (W) mới nhất ở giải Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BK Hacken (W) | 11 | 8 | 0 | 3 | 38 | 10 | 28 | 24 | B T T T T T |
2 | Hammarby (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 24 | 9 | 15 | 22 | H T B T B T |
3 | Djurgardens (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 21 | 14 | 7 | 21 | H H T T T B |
4 | Kristianstads DFF (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 13 | 9 | 20 | T T T T T H |
5 | Malmo (W) | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 12 | 9 | 20 | H H T T B T |
6 | FC Rosengard (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 12 | 13 | -1 | 16 | B T B B B T |
7 | AIK Solna (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 9 | 17 | -8 | 16 | H T B T T B |
8 | Vittsjo GIK (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 16 | 19 | -3 | 15 | H B T T B T |
9 | Pitea IF (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 14 | 0 | 14 | H B B B T T |
10 | Brommapojkarna (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 19 | 23 | -4 | 13 | T B T B B H |
11 | Vaxjo (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 16 | 22 | -6 | 11 | B T B B T H |
12 | IFK Norrkoping DFK (W) | 11 | 2 | 5 | 4 | 10 | 16 | -6 | 11 | H B B H B H |
13 | Linkopings (W) | 11 | 1 | 2 | 8 | 7 | 26 | -19 | 5 | H B B B B B |
14 | Alingsas (W) | 11 | 1 | 1 | 9 | 5 | 26 | -21 | 4 | T B B H B B |