Kết quả Hammarby Nữ vs Pitea IF Nữ, 18h00 ngày 17/05
Kết quả Hammarby Nữ vs Pitea IF Nữ
Đối đầu Hammarby Nữ vs Pitea IF Nữ
Phong độ Hammarby Nữ gần đây
Phong độ Pitea IF Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/05/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.84+2.25
0.98O 3.25
0.87U 3.25
0.951
1.10X
8.302
11.00Hiệp 1-1
0.82+1
1.02O 1.5
1.06U 1.5
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hammarby Nữ vs Pitea IF Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025 » vòng 8
-
Hammarby Nữ vs Pitea IF Nữ: Diễn biến chính
-
26'Vallotto S.0-0
-
26'0-0Holm O.
-
41'Julie Blakstad (Assist:Hasund V.)1-0
-
50'Wangerheim E. (Assist:Hasund V.)2-0
-
53'2-0Green M.
-
82'2-0Viklund E.
-
88'2-1
Carlsson W.
- BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Hammarby Nữ vs Pitea IF Nữ: Số liệu thống kê
-
Hammarby NữPitea IF Nữ
-
7Phạt góc12
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài9
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
83%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)17%
-
-
83Pha tấn công54
-
-
47Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BK Hacken (W) | 11 | 8 | 0 | 3 | 38 | 10 | 28 | 24 | B T T T T T |
2 | Hammarby (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 24 | 9 | 15 | 22 | H T B T B T |
3 | Djurgardens (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 21 | 14 | 7 | 21 | H H T T T B |
4 | Kristianstads DFF (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 13 | 9 | 20 | T T T T T H |
5 | Malmo (W) | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 12 | 9 | 20 | H H T T B T |
6 | FC Rosengard (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 12 | 13 | -1 | 16 | B T B B B T |
7 | AIK Solna (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 9 | 17 | -8 | 16 | H T B T T B |
8 | Vittsjo GIK (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 16 | 19 | -3 | 15 | H B T T B T |
9 | Pitea IF (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 14 | 0 | 14 | H B B B T T |
10 | Brommapojkarna (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 19 | 23 | -4 | 13 | T B T B B H |
11 | Vaxjo (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 16 | 22 | -6 | 11 | B T B B T H |
12 | IFK Norrkoping DFK (W) | 11 | 2 | 5 | 4 | 10 | 16 | -6 | 11 | H B B H B H |
13 | Linkopings (W) | 11 | 1 | 2 | 8 | 7 | 26 | -19 | 5 | H B B B B B |
14 | Alingsas (W) | 11 | 1 | 1 | 9 | 5 | 26 | -21 | 4 | T B B H B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển