Phong độ Hammarby Nữ gần đây, KQ Hammarby Nữ mới nhất

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Phong độ Hammarby Nữ gần đây

  • 27/07/2025
    IFK Norrkoping DFK Nữ
    Hammarby Nữ
    0 - 1
    W
  • 22/06/2025
    IFK Norrkoping DFK Nữ
    Hammarby Nữ
    2 - 1
    D
  • 17/06/2025
    Hammarby Nữ
    Djurgardens Nữ
    1 - 0
    W
  • 08/06/2025
    Hammarby Nữ
    Vittsjo GIK Nữ
    0 - 1
    W
  • 24/05/2025
    Kristianstads DFF Nữ
    Hammarby Nữ
    0 - 0
    L
  • 17/05/2025
    Hammarby Nữ
    Pitea IF Nữ
    1 - 0
    W
  • 10/05/2025
    AIK Solna Nữ
    Hammarby Nữ
    0 - 0
    L
  • 06/05/2025
    Hammarby Nữ
    BK Hacken Nữ
    0 - 0
    W
  • 22/05/2025
    Hammarby Nữ
    IFK Norrkoping DFK Nữ
    1 - 0
    W
  • 01/05/2025
    Hammarby Nữ
    FC Rosengard Nữ
    2 - 0
    W

Thống kê phong độ Hammarby Nữ gần đây, KQ Hammarby Nữ mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 7 1 2

Thống kê phong độ Hammarby Nữ gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Giao hữu CLB 1 1 0 0
- VĐQG Thụy Điển nữ 2 2 0 0
- Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 7 4 1 2

Phong độ Hammarby Nữ gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Hammarby Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 27/07/2025
    IFK Norrkoping DFK Nữ
    Hammarby Nữ
    0 - 1
    W
  • - Kết quả Hammarby Nữ mới nhất ở giải VĐQG Thụy Điển nữ

  • 22/05/2025
    Hammarby Nữ
    IFK Norrkoping DFK Nữ
    1 - 0
    W
  • 01/05/2025
    Hammarby Nữ
    FC Rosengard Nữ
    2 - 0
    W
  • - Kết quả Hammarby Nữ mới nhất ở giải Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ

  • 22/06/2025
    IFK Norrkoping DFK Nữ
    Hammarby Nữ
    2 - 1
    D
  • 17/06/2025
    Hammarby Nữ
    Djurgardens Nữ
    1 - 0
    W
  • 08/06/2025
    Hammarby Nữ
    Vittsjo GIK Nữ
    0 - 1
    W
  • 24/05/2025
    Kristianstads DFF Nữ
    Hammarby Nữ
    0 - 0
    L
  • 17/05/2025
    Hammarby Nữ
    Pitea IF Nữ
    1 - 0
    W
  • 10/05/2025
    AIK Solna Nữ
    Hammarby Nữ
    0 - 0
    L
  • 06/05/2025
    Hammarby Nữ
    BK Hacken Nữ
    0 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hammarby Nữ gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Hammarby Nữ (sân nhà) 8 7 0 0
Hammarby Nữ (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hammarby Nữ thắng
Bại: là số trận Hammarby Nữ thua

BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 BK Hacken (W) 12 9 0 3 43 10 33 27 T T T T T T
2 Hammarby (W) 12 8 2 2 28 12 16 26 B T B T T H
3 Malmo (W) 12 8 2 2 25 12 13 26 T T B T T T
4 Djurgardens (W) 12 7 3 2 24 17 7 24 T T T B B T
5 Kristianstads DFF (W) 12 7 2 3 25 14 11 23 T T T T H T
6 AIK Solna (W) 12 6 1 5 13 18 -5 19 T B T T B T
7 FC Rosengard (W) 12 5 2 5 14 15 -1 17 T B B B T H
8 Vittsjo GIK (W) 12 4 4 4 18 21 -3 16 B T T B T H
9 Pitea IF (W) 12 4 2 6 14 22 -8 14 B B T T B B
10 Brommapojkarna (W) 12 4 1 7 19 24 -5 13 B T B B H B
11 IFK Norrkoping DFK (W) 12 2 6 4 12 18 -6 12 B B H B H H
12 Vaxjo (W) 12 3 2 7 17 24 -7 11 T B B T H B
13 Linkopings (W) 12 1 2 9 8 29 -21 5 B B B B B B
14 Alingsas (W) 12 1 1 10 6 30 -24 4 B B H B B B

Cập nhật: