Lịch thi đấu St. Gallen hôm nay, LTĐ St. Gallen mới nhất
Lịch thi đấu St. Gallen mới nhất hôm nay
-
02/08 23:00ServetteSt. Gallen? - ?Vòng 2
-
09/08 23:00St. GallenWinterthur? - ?Vòng 3
-
16/08 22:00WalenstadtSt. Gallen? - ?
-
24/08 21:30St. GallenLuzern? - ?Vòng 4
-
31/08 19:00Lausanne SportsSt. Gallen? - ?Vòng 5
-
14/09 01:30St. GallenLugano? - ?Vòng 6
-
27/09 23:00FC ZurichSt. Gallen? - ?Vòng 7
-
04/10 23:00St. GallenThun? - ?Vòng 8
-
19/10 21:30Young BoysSt. Gallen? - ?Vòng 9
-
26/10 01:30St. GallenGrasshopper? - ?Vòng 10
-
30/10 00:00FC SionSt. Gallen? - ?Vòng 11
-
02/11 00:00LuganoSt. Gallen? - ?Vòng 12
-
09/11 00:00St. GallenYoung Boys? - ?Vòng 13
-
23/11 00:00St. GallenLausanne Sports? - ?Vòng 14
-
30/11 00:00BaselSt. Gallen? - ?Vòng 15
-
07/12 00:00St. GallenFC Zurich? - ?Vòng 16
-
14/12 00:00ThunSt. Gallen? - ?Vòng 17
-
17/12 00:00St. GallenFC Sion? - ?Vòng 18
-
21/12 00:00GrasshopperSt. Gallen? - ?Vòng 19
-
18/01 00:00WinterthurSt. Gallen? - ?Vòng 20
Lịch thi đấu St. Gallen mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
02/08 23:00ServetteSt. Gallen? - ?Vòng 2
-
09/08 23:00St. GallenWinterthur? - ?Vòng 3
-
24/08 21:30St. GallenLuzern? - ?Vòng 4
-
31/08 19:00Lausanne SportsSt. Gallen? - ?Vòng 5
-
14/09 01:30St. GallenLugano? - ?Vòng 6
-
27/09 23:00FC ZurichSt. Gallen? - ?Vòng 7
-
04/10 23:00St. GallenThun? - ?Vòng 8
-
19/10 21:30Young BoysSt. Gallen? - ?Vòng 9
-
26/10 01:30St. GallenGrasshopper? - ?Vòng 10
-
30/10 00:00FC SionSt. Gallen? - ?Vòng 11
-
02/11 00:00LuganoSt. Gallen? - ?Vòng 12
-
09/11 00:00St. GallenYoung Boys? - ?Vòng 13
-
23/11 00:00St. GallenLausanne Sports? - ?Vòng 14
-
30/11 00:00BaselSt. Gallen? - ?Vòng 15
-
07/12 00:00St. GallenFC Zurich? - ?Vòng 16
-
14/12 00:00ThunSt. Gallen? - ?Vòng 17
-
17/12 00:00St. GallenFC Sion? - ?Vòng 18
-
21/12 00:00GrasshopperSt. Gallen? - ?Vòng 19
-
18/01 00:00WinterthurSt. Gallen? - ?Vòng 20
-
16/08 22:00WalenstadtSt. Gallen? - ?
- Lịch thi đấu St. Gallen mới nhất ở giải VĐQG Thụy Sỹ
- Lịch thi đấu St. Gallen mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Young Boys | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
2 | Luzern | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
3 | FC Sion | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
4 | Lausanne Sports | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
5 | Thun | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | St. Gallen | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Grasshopper | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
8 | FC Zurich | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
9 | Winterthur | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
10 | Basel | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Lugano | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Servette | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs