Phong độ St. Gallen gần đây, KQ St. Gallen mới nhất
Phong độ St. Gallen gần đây
-
26/07/2025St. GallenBasel0 - 1W
-
23/05/2025GrasshopperSt. Gallen 11 - 0L
-
17/05/2025St. GallenFC Zurich2 - 1W
-
14/05/2025FC SionSt. Gallen0 - 1D
-
10/05/2025St. GallenWinterthur1 - 2L
-
07/05/2025YverdonSt. Gallen 10 - 1D
-
23/07/2025St. GallenVillarreal1 - 0D
-
17/07/2025DarmstadtSt. Gallen4 - 1L
-
12/07/2025Schalke 04St. Gallen1 - 0L
-
28/06/2025St. GallenBruhl SG1 - 2D
Thống kê phong độ St. Gallen gần đây, KQ St. Gallen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ St. Gallen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 0 | 2 | 2 |
- VĐQG Thụy Sỹ | 6 | 2 | 2 | 2 |
Phong độ St. Gallen gần đây: theo giải đấu
-
23/07/2025St. GallenVillarreal1 - 0D
-
17/07/2025DarmstadtSt. Gallen4 - 1L
-
12/07/2025Schalke 04St. Gallen1 - 0L
-
28/06/2025St. GallenBruhl SG1 - 2D
-
26/07/2025St. GallenBasel0 - 1W
-
23/05/2025GrasshopperSt. Gallen 11 - 0L
-
17/05/2025St. GallenFC Zurich2 - 1W
-
14/05/2025FC SionSt. Gallen0 - 1D
-
10/05/2025St. GallenWinterthur1 - 2L
-
07/05/2025YverdonSt. Gallen 10 - 1D
- Kết quả St. Gallen mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả St. Gallen mới nhất ở giải VĐQG Thụy Sỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập St. Gallen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
St. Gallen (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
St. Gallen (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Young Boys | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
2 | Luzern | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
3 | FC Sion | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
4 | Lausanne Sports | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
5 | Thun | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | St. Gallen | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Grasshopper | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
8 | FC Zurich | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
9 | Winterthur | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
10 | Basel | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Lugano | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Servette | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ