Lịch thi đấu ShaanXi Union hôm nay, LTĐ ShaanXi Union mới nhất
Lịch thi đấu ShaanXi Union mới nhất hôm nay
-
14ShaanXi UnionChongqing Tonglianglong0 - 0Vòng 19
-
09/08 18:30Nanjing CityShaanXi Union? - ?Vòng 20
-
17/08 18:30Shijiazhuang KungfuShaanXi Union? - ?Vòng 21
-
23/08 18:00ShaanXi UnionGuangdong GZ-Power? - ?Vòng 13
-
13/09 18:00ShaanXi UnionLiaoning Tieren? - ?Vòng 22
-
20/09 18:00ShaanXi UnionYanbian Longding? - ?Vòng 23
-
26/09 18:30Nantong ZhiyunShaanXi Union? - ?Vòng 24
-
05/10 14:30ShaanXi UnionShanghai Jiading Huilong? - ?Vòng 25
-
12/10 18:30ShenZhen JuniorsShaanXi Union? - ?Vòng 26
-
19/10 14:30ShaanXi UnionQingdao Red Lions? - ?Vòng 27
-
26/10 18:30Guangdong GZ-PowerShaanXi Union? - ?Vòng 28
-
01/11 13:30Dalian Kun CityShaanXi Union? - ?Vòng 29
-
08/11 13:30ShaanXi UnionGuangxi Pingguo Football Club? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu ShaanXi Union mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
14ShaanXi UnionChongqing Tonglianglong0 - 0Vòng 19
-
09/08 18:30Nanjing CityShaanXi Union? - ?Vòng 20
-
17/08 18:30Shijiazhuang KungfuShaanXi Union? - ?Vòng 21
-
23/08 18:00ShaanXi UnionGuangdong GZ-Power? - ?Vòng 13
-
13/09 18:00ShaanXi UnionLiaoning Tieren? - ?Vòng 22
-
20/09 18:00ShaanXi UnionYanbian Longding? - ?Vòng 23
-
26/09 18:30Nantong ZhiyunShaanXi Union? - ?Vòng 24
-
05/10 14:30ShaanXi UnionShanghai Jiading Huilong? - ?Vòng 25
-
12/10 18:30ShenZhen JuniorsShaanXi Union? - ?Vòng 26
-
19/10 14:30ShaanXi UnionQingdao Red Lions? - ?Vòng 27
-
26/10 18:30Guangdong GZ-PowerShaanXi Union? - ?Vòng 28
-
01/11 13:30Dalian Kun CityShaanXi Union? - ?Vòng 29
-
08/11 13:30ShaanXi UnionGuangxi Pingguo Football Club? - ?Vòng 30
- Lịch thi đấu ShaanXi Union mới nhất ở giải Hạng nhất Trung Quốc
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 22 | 13 | 6 | 3 | 31 | 14 | 17 | 45 | B T T H H T |
2 | Shandong Taishan B | 22 | 10 | 9 | 3 | 36 | 22 | 14 | 39 | T H T B H T |
3 | Haimen Codion | 22 | 10 | 8 | 4 | 38 | 24 | 14 | 38 | H B T T H B |
4 | Changchun XIdu Football Club | 22 | 10 | 8 | 4 | 19 | 11 | 8 | 38 | B H H H H H |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 22 | 10 | 5 | 7 | 25 | 22 | 3 | 35 | T T T B H B |
6 | Langfang City of Glory | 22 | 8 | 8 | 6 | 24 | 26 | -2 | 32 | H T B H H H |
7 | Taian Tiankuang | 22 | 7 | 5 | 10 | 22 | 25 | -3 | 26 | B T H H T T |
8 | Shanghai Port B | 22 | 6 | 7 | 9 | 25 | 26 | -1 | 25 | H H H T B B |
9 | Xi an Ronghai | 22 | 5 | 8 | 9 | 17 | 32 | -15 | 23 | T B H B H T |
10 | Rizhao Yuqi | 22 | 5 | 7 | 10 | 21 | 32 | -11 | 22 | B H B T T B |
11 | Bei Li Gong | 22 | 5 | 2 | 15 | 21 | 29 | -8 | 17 | B H B T B T |
12 | Hubei Istar | 22 | 3 | 7 | 12 | 23 | 39 | -16 | 16 | H B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs