Kết quả ShaanXi Union hôm nay, KQ ShaanXi Union mới nhất
Kết quả ShaanXi Union mới nhất hôm nay
-
26/07 18:00ShaanXi UnionFoshan Nanshi2 - 0Vòng 18
-
20/07 18:30Dingnan GanlianShaanXi Union0 - 0Vòng 17
-
12/07 18:00ShaanXi UnionSuzhou Dongwu0 - 2Vòng 16
-
05/07 18:30Guangxi Pingguo Football ClubShaanXi Union0 - 0Vòng 15
-
28/06 18:00ShaanXi UnionDalian Kun City1 - 1Vòng 14
-
15/06 18:30Qingdao Red LionsShaanXi Union 10 - 1Vòng 12
-
01/06 14:30ShaanXi UnionShenZhen Juniors2 - 1Vòng 11
-
25/05 18:00Shanghai Jiading HuilongShaanXi Union0 - 3Vòng 10
-
21/06 18:00ShanXi UnionYunnan Yukun0 - 1
-
20/05 14:30ShanXi UnionWuhan Three Towns0 - 1
Kết quả ShaanXi Union mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
26/07 18:00ShaanXi UnionFoshan Nanshi2 - 0Vòng 18
-
20/07 18:30Dingnan GanlianShaanXi Union0 - 0Vòng 17
-
12/07 18:00ShaanXi UnionSuzhou Dongwu0 - 2Vòng 16
-
05/07 18:30Guangxi Pingguo Football ClubShaanXi Union0 - 0Vòng 15
-
28/06 18:00ShaanXi UnionDalian Kun City1 - 1Vòng 14
-
15/06 18:30Qingdao Red LionsShaanXi Union 10 - 1Vòng 12
-
01/06 14:30ShaanXi UnionShenZhen Juniors2 - 1Vòng 11
-
25/05 18:00Shanghai Jiading HuilongShaanXi Union0 - 3Vòng 10
-
21/06 18:00ShanXi UnionYunnan Yukun0 - 1
-
20/05 14:30ShanXi UnionWuhan Three Towns0 - 1
- Kết quả ShaanXi Union mới nhất ở giải Hạng nhất Trung Quốc
- Kết quả ShaanXi Union mới nhất ở giải Cúp FA Trung Quốc
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 22 | 13 | 6 | 3 | 31 | 14 | 17 | 45 | B T T H H T |
2 | Shandong Taishan B | 22 | 10 | 9 | 3 | 36 | 22 | 14 | 39 | T H T B H T |
3 | Haimen Codion | 22 | 10 | 8 | 4 | 38 | 24 | 14 | 38 | H B T T H B |
4 | Changchun XIdu Football Club | 22 | 10 | 8 | 4 | 19 | 11 | 8 | 38 | B H H H H H |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 22 | 10 | 5 | 7 | 25 | 22 | 3 | 35 | T T T B H B |
6 | Langfang City of Glory | 22 | 8 | 8 | 6 | 24 | 26 | -2 | 32 | H T B H H H |
7 | Taian Tiankuang | 22 | 7 | 5 | 10 | 22 | 25 | -3 | 26 | B T H H T T |
8 | Shanghai Port B | 22 | 6 | 7 | 9 | 25 | 26 | -1 | 25 | H H H T B B |
9 | Xi an Ronghai | 22 | 5 | 8 | 9 | 17 | 32 | -15 | 23 | T B H B H T |
10 | Rizhao Yuqi | 22 | 5 | 7 | 10 | 21 | 32 | -11 | 22 | B H B T T B |
11 | Bei Li Gong | 22 | 5 | 2 | 15 | 21 | 29 | -8 | 17 | B H B T B T |
12 | Hubei Istar | 22 | 3 | 7 | 12 | 23 | 39 | -16 | 16 | H B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs