Kết quả ShaanXi Union vs Dalian Kun City, 18h00 ngày 28/06
Kết quả ShaanXi Union vs Dalian Kun City
Đối đầu ShaanXi Union vs Dalian Kun City
Phong độ ShaanXi Union gần đây
Phong độ Dalian Kun City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/06/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.80O 2.75
0.84U 2.75
0.801
1.96X
3.452
3.10Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.79O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ShaanXi Union vs Dalian Kun City
-
Sân vận động: Shaanxi Province Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 14
-
ShaanXi Union vs Dalian Kun City: Diễn biến chính
-
24'Mirzat Ali (Assist:Rayan El Azrak)1-0
-
29'1-1
Nyasha Mushekwi (Assist:Ning Fangze)
-
51'1-1Song ZhiWei
-
56'1-1Chunze Deng
Ning Fangze -
60'Abuduwahapu Ainiwaer
Yan Yu1-1 -
62'Tan Kaiyuan
Mirzat Ali1-1 -
74'1-1Cui Hao
Cui Mingan -
74'1-1Chen Rong
Wenjie Lei -
78'1-1Chen Rong
-
83'1-1Yen-Shu Wu
-
90'Zhou Yuchen1-1
-
90'Nureli Tursunali
Bohao Wang1-1 -
90'Elkut Eysajan
Shijie Wang1-1 -
90'1-1Zhu Shiyu
Yen-Shu Wu -
90'Rayan El Azrak1-1
-
90'Rayan El Azrak2-1
-
ShaanXi Union vs Dalian Kuncheng: Đội hình chính và dự bị
-
ShaanXi Union5-4-128Zhou Yuchen35Chen Yanpu19Zhang Yuxuan24Liang Shaowen17Xu Dongdong8Xie Zhiwei10Rayan El Azrak21Shijie Wang36Yan Yu16Bohao Wang7Mirzat Ali30Nyasha Mushekwi31Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu8Yen-Shu Wu26Cui Mingan9Ning Fangze39Wenjie Lei32Song Chen6Song ZhiWei24Sabir Isah Musa12Zhao Shuhao29Fanjinming
- Đội hình dự bị
-
11Abuduwahapu Ainiwaer1Junxu Chen40Elkut Eysajan38Hu Mingtian23Chen Li33Tan Kaiyuan6Nureli Tursunali14Minghe Wei22Wei YurenChen Jiaqi 17Chen Rong 20Cui Hao 28Chunze Deng 41Ge HaiLun 21Ji Zhengyu 15Lin longchang 5Ma Kunyue 1Wei Lai 2Di Zhaoyu 13Qixiang Zhuang 25Zhu Shiyu 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
ShaanXi Union vs Dalian Kun City: Số liệu thống kê
-
ShaanXi UnionDalian Kun City
-
3Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
17Sút Phạt10
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
10Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị1
-
-
3Cứu thua4
-
-
8Cản phá thành công20
-
-
8Thử thách10
-
-
87Pha tấn công77
-
-
70Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shenyang City Public | 18 | 13 | 4 | 1 | 41 | 16 | 25 | 43 | H H T T T T |
2 | Chongqing Tonglianglong | 18 | 12 | 4 | 2 | 39 | 21 | 18 | 40 | B T T T B T |
3 | Yanbian Longding | 18 | 9 | 4 | 5 | 21 | 17 | 4 | 31 | T T H T T B |
4 | Guangzhou Shadow Leopard | 17 | 9 | 3 | 5 | 28 | 21 | 7 | 30 | T H T B H B |
5 | Shijiazhuang Kungfu | 18 | 8 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 29 | T H B H T H |
6 | Dalian Kuncheng | 17 | 7 | 5 | 5 | 23 | 22 | 1 | 26 | H B T T H T |
7 | Shanghai Jiading Huilong | 18 | 7 | 3 | 8 | 18 | 24 | -6 | 24 | T T B B T H |
8 | Heilongjiang Lava Spring | 17 | 5 | 8 | 4 | 22 | 22 | 0 | 23 | T H T H T T |
9 | Nanjing City | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 25 | -2 | 23 | T H H B T T |
10 | Suzhou Dongwu | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 17 | 1 | 22 | H B B T B H |
11 | ShaanXi Union | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 25 | -1 | 22 | H T H B B T |
12 | Nantong Zhiyun | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 22 | -1 | 22 | H B B T B B |
13 | Shenzhen Youth | 18 | 6 | 2 | 10 | 25 | 35 | -10 | 20 | H H T B B B |
14 | Dongguan Guanlian | 18 | 4 | 5 | 9 | 16 | 27 | -11 | 17 | B H B T T B |
15 | Qingdao Red Lions | 18 | 1 | 6 | 11 | 11 | 24 | -13 | 9 | B H B B B B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 18 | 1 | 5 | 12 | 9 | 27 | -18 | 8 | B B H B B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc