Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về ShaanXi Union vs Dalian Kun City, 18h00 ngày 28/6
Kết quả ShaanXi Union vs Dalian Kun City
Đối đầu ShaanXi Union vs Dalian Kun City
Phong độ ShaanXi Union gần đây
Phong độ Dalian Kun City gần đây
Hạng nhất Trung Quốc 2025: ShaanXi Union vs Dalian Kun City
-
Giải đấu: Hạng nhất Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/6/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ShaanXi Union vs Dalian Kun City trước đây
-
28/07/2024Dalian Kun City1 - 1ShanXi Union1 - 1D
-
25/05/2024ShanXi Union2 - 1Dalian Kun City2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu ShaanXi Union vs Dalian Kun City
- Thống kê lịch sử đối đầu ShaanXi Union vs Dalian Kun City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ShaanXi Union vs Dalian Kun City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Trung Quốc | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ShaanXi Union vs Dalian Kun City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ShaanXi Union (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
ShaanXi Union (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ShaanXi Union thắng
Bại: là số trận ShaanXi Union thua
Thắng: là số trận ShaanXi Union thắng
Bại: là số trận ShaanXi Union thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ShaanXi Union và Dalian Kun City trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shenyang City Public | 13 | 9 | 3 | 1 | 32 | 13 | 19 | 30 | T H H T T H |
2 | Chongqing Tonglianglong | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 12 | 12 | 28 | T T H H H B |
3 | Guangzhou Shadow Leopard | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 16 | 9 | 25 | T B T B T T |
4 | Shijiazhuang Kungfu | 13 | 7 | 2 | 4 | 20 | 14 | 6 | 23 | T B T B B T |
5 | Yanbian Longding | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 15 | 1 | 21 | T B T T H T |
6 | Nantong Zhiyun | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 16 | 3 | 19 | T B T H T H |
7 | Suzhou Dongwu | 13 | 4 | 6 | 3 | 13 | 9 | 4 | 18 | T B H B B H |
8 | Shanghai Jiading Huilong | 13 | 5 | 2 | 6 | 13 | 17 | -4 | 17 | T B B T B T |
9 | Dalian Kuncheng | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 15 | -3 | 16 | T B T T B H |
10 | Shenzhen Youth | 13 | 5 | 1 | 7 | 19 | 28 | -9 | 16 | B B T B T H |
11 | ShaanXi Union | 12 | 4 | 3 | 5 | 18 | 18 | 0 | 15 | B B T T T H |
12 | Nanjing City | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 15 | T T B B B T |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 12 | 2 | 6 | 4 | 14 | 19 | -5 | 12 | B B H B H T |
14 | Dongguan Guanlian | 13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 19 | -9 | 10 | B T B H H B |
15 | Qingdao Red Lions | 13 | 1 | 5 | 7 | 7 | 15 | -8 | 8 | B T B B H B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 13 | 1 | 3 | 9 | 7 | 21 | -14 | 6 | B B H T B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc