Kết quả Yanbian Longding vs Nantong Zhiyun, 14h00 ngày 29/06
Kết quả Yanbian Longding vs Nantong Zhiyun
Phong độ Yanbian Longding gần đây
Phong độ Nantong Zhiyun gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/06/202514:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.76O 2.5
1.10U 2.5
0.651
2.30X
3.252
2.70Hiệp 1+0
0.83-0
1.01O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yanbian Longding vs Nantong Zhiyun
-
Sân vận động: Yanji national fitness sports center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 14
-
Yanbian Longding vs Nantong Zhiyun: Diễn biến chính
-
7'0-0Cao Kang
-
46'Xu Wenguang
Li Shibin0-0 -
53'Lilley Nunez Vasudeva Das
Ziqian Hu0-0 -
58'0-0Jiapeng Jiang
Kaihua Jiang -
58'0-0Prince Ukachukwu
Jia Boyan -
58'0-0Weicheng Liu
Cao Kang -
61'Xu Jizu (Assist:Joaquim Domingos)1-0
-
66'1-0Chen Binbin
-
70'1-0Igor Ivanovic
Ye Daochi -
72'1-0Wei Liu
-
77'Zhenfei Huang1-0
-
79'Wang Zihao
Pu Shihao1-0 -
79'Qian Changjie
Jin Taiyan1-0 -
80'1-0Liao Lei
Chen Binbin -
87'Li Qiang
Joaquim Domingos1-0
-
Yanbian Longding vs Nantong Zhiyun: Đội hình chính và dự bị
-
Yanbian Longding4-4-221Kou Jiahao33Ziqian Hu15Xu Jizu3Wang Peng7Li Shibin14Long Li5Joaquim Domingos17Pu Shihao20Jin Taiyan30Zhenfei Huang10Felicio Brown Forbes7Ye Daochi23Kaihua Jiang37Jia Boyan11Chen Binbin26Aleksandar Palocevic25Cao Kang2Hui Xu5Ma Sheng15Wei Liu33Haoran Li1Guanxi Li
- Đội hình dự bị
-
19Dong Jialin8Han Guangmin18Lobsang Khedrup32Li Da22Jinyu Li6Li Qiang1Shengmin Li23Ximin Li28Lilley Nunez Vasudeva Das31Qian Changjie38Wang Zihao16Xu WenguangKamiran Halimurat 8Igor Ivanovic 10Jiapeng Jiang 21Zilei Jiang 18Liao Lei 13Weicheng Liu 14Ye Liu 39Jin Lu 16Nan Xiaoheng 19Song Haoyu 28Prince Ukachukwu 9Jinshuai Wang 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bong gil KimYoshiyuki Shinoda
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Yanbian Longding vs Nantong Zhiyun: Số liệu thống kê
-
Yanbian LongdingNantong Zhiyun
-
1Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
4Tổng cú sút6
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
19Sút Phạt14
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
14Phạm lỗi19
-
-
2Việt vị2
-
-
1Cứu thua0
-
-
13Cản phá thành công7
-
-
11Thử thách3
-
-
81Pha tấn công127
-
-
48Tấn công nguy hiểm75
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shenyang City Public | 18 | 13 | 4 | 1 | 41 | 16 | 25 | 43 | H H T T T T |
2 | Chongqing Tonglianglong | 18 | 12 | 4 | 2 | 39 | 21 | 18 | 40 | B T T T B T |
3 | Yanbian Longding | 18 | 9 | 4 | 5 | 21 | 17 | 4 | 31 | T T H T T B |
4 | Guangzhou Shadow Leopard | 17 | 9 | 3 | 5 | 28 | 21 | 7 | 30 | T H T B H B |
5 | Shijiazhuang Kungfu | 18 | 8 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 29 | T H B H T H |
6 | Dalian Kuncheng | 17 | 7 | 5 | 5 | 23 | 22 | 1 | 26 | H B T T H T |
7 | Shanghai Jiading Huilong | 18 | 7 | 3 | 8 | 18 | 24 | -6 | 24 | T T B B T H |
8 | Heilongjiang Lava Spring | 17 | 5 | 8 | 4 | 22 | 22 | 0 | 23 | T H T H T T |
9 | Nanjing City | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 25 | -2 | 23 | T H H B T T |
10 | Suzhou Dongwu | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 17 | 1 | 22 | H B B T B H |
11 | ShaanXi Union | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 25 | -1 | 22 | H T H B B T |
12 | Nantong Zhiyun | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 22 | -1 | 22 | H B B T B B |
13 | Shenzhen Youth | 18 | 6 | 2 | 10 | 25 | 35 | -10 | 20 | H H T B B B |
14 | Dongguan Guanlian | 18 | 4 | 5 | 9 | 16 | 27 | -11 | 17 | B H B T T B |
15 | Qingdao Red Lions | 18 | 1 | 6 | 11 | 11 | 24 | -13 | 9 | B H B B B B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 18 | 1 | 5 | 12 | 9 | 27 | -18 | 8 | B B H B B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc