Kết quả Shanghai Jiading Huilong vs ShaanXi Union, 18h00 ngày 25/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 10

  • Shanghai Jiading Huilong vs ShaanXi Union: Diễn biến chính

  • 16'
    0-1
    goal Constantin Reiner (Assist:Mi Haolun)
  • 23'
    0-1
    Xie Zhiwei
  • 27'
    0-2
    goal Oussama Darfalou
  • 30'
    0-3
    goal Liang Shaowen (Assist:Mi Haolun)
  • 46'
    Magno Cruz  
    Wu Yizhen  
    0-3
  • 48'
    0-4
    goal Yan Yu
  • 55'
    Lin Chaocan  
    Akinkunmi Amoo  
    0-4
  • 60'
    Qi Xinlei  
    Yu Hazohen  
    0-4
  • 60'
    Weizhe Sun  
    Zhu Baojie  
    0-4
  • 64'
    Magno Cruz goal 
    1-4
  • 65'
    1-4
     Xu Dongdong
     Elkut Eysajan
  • 65'
    1-4
     Mirzat Ali
     Oussama Darfalou
  • 65'
    1-4
     Ruan Jun
     Xie Zhiwei
  • 71'
    Magno Cruz (Assist:Du Changjie) goal 
    2-4
  • 76'
    2-4
     Wang Weipu
     Zhang Yuxuan
  • 89'
    2-4
     Chen Yanpu
     Abuduwahapu Ainiwaer
  • 90'
    Liu Xinyu  
    Liu Yang  
    2-4
  • Shanghai Jiading Huilong vs ShaanXi Union: Đội hình chính và dự bị

  • Shanghai Jiading Huilong3-4-2-1
    13
    Li Xuebo
    30
    Liu Yang
    14
    Shuai Liu
    3
    Yao Ben
    26
    Su Shihao
    33
    Zhu Baojie
    37
    Yu Hazohen
    12
    Du Changjie
    20
    Wu Yizhen
    10
    Akinkunmi Amoo
    9
    Ashley Coffey
    13
    Oussama Darfalou
    36
    Yan Yu
    19
    Zhang Yuxuan
    10
    Rayan El Azrak
    11
    Abuduwahapu Ainiwaer
    40
    Elkut Eysajan
    24
    Liang Shaowen
    27
    Constantin Reiner
    8
    Xie Zhiwei
    29
    Mi Haolun
    28
    Zhou Yuchen
    ShaanXi Union5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Bai Jiajun
    8Gong Chunjie
    18Lin Chaocan
    6Liu Boyang
    19Liu Xinyu
    39Xinan Li
    22Magno Cruz
    2Qi Xinlei
    17Weizhe Sun
    16Wang Haoran
    1Yupeng Xia
    28Zhang Jingyi
    Mirzat Ali 7
    Junxu Chen 1
    Chen Yanpu 35
    Hu Mingtian 38
    Chen Li 23
    Ruan Jun 18
    Tan Kaiyuan 33
    Wang Weipu 4
    Minghe Wei 14
    Wei Yuren 22
    Xu Dongdong 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yang Lin
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shanghai Jiading Huilong vs ShaanXi Union: Số liệu thống kê

  • Shanghai Jiading Huilong
    ShaanXi Union
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    27
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    18
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 6
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 177
    Pha tấn công
    195
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    80
  •  
     

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shenyang City Public 18 13 4 1 41 16 25 43 H H T T T T
2 Chongqing Tonglianglong 18 12 4 2 39 21 18 40 B T T T B T
3 Yanbian Longding 18 9 4 5 21 17 4 31 T T H T T B
4 Guangzhou Shadow Leopard 17 9 3 5 28 21 7 30 T H T B H B
5 Shijiazhuang Kungfu 18 8 5 5 27 21 6 29 T H B H T H
6 Dalian Kuncheng 17 7 5 5 23 22 1 26 H B T T H T
7 Shanghai Jiading Huilong 18 7 3 8 18 24 -6 24 T T B B T H
8 Heilongjiang Lava Spring 17 5 8 4 22 22 0 23 T H T H T T
9 Nanjing City 18 6 5 7 23 25 -2 23 T H H B T T
10 Suzhou Dongwu 18 5 7 6 18 17 1 22 H B B T B H
11 ShaanXi Union 17 6 4 7 24 25 -1 22 H T H B B T
12 Nantong Zhiyun 18 6 4 8 21 22 -1 22 H B B T B B
13 Shenzhen Youth 18 6 2 10 25 35 -10 20 H H T B B B
14 Dongguan Guanlian 18 4 5 9 16 27 -11 17 B H B T T B
15 Qingdao Red Lions 18 1 6 11 11 24 -13 9 B H B B B B
16 Guangxi Pingguo Haliao 18 1 5 12 9 27 -18 8 B B H B B H

Upgrade Team Relegation