Kết quả Shanghai Jiading Huilong vs ShaanXi Union, 18h00 ngày 25/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 10

  • Shanghai Jiading Huilong vs ShaanXi Union: Diễn biến chính

  • 16'
    0-1
    goal Constantin Reiner (Assist:Mi Haolun)
  • 23'
    0-1
    Xie Zhiwei
  • 27'
    0-2
    goal Oussama Darfalou
  • 30'
    0-3
    goal Liang Shaowen (Assist:Mi Haolun)
  • 46'
    Magno Cruz  
    Wu Yizhen  
    0-3
  • 48'
    0-4
    goal Yan Yu
  • 55'
    Lin Chaocan  
    Akinkunmi Amoo  
    0-4
  • 60'
    Qi Xinlei  
    Yu Hazohen  
    0-4
  • 60'
    Weizhe Sun  
    Zhu Baojie  
    0-4
  • 64'
    Magno Cruz goal 
    1-4
  • 65'
    1-4
     Xu Dongdong
     Elkut Eysajan
  • 65'
    1-4
     Mirzat Ali
     Oussama Darfalou
  • 65'
    1-4
     Ruan Jun
     Xie Zhiwei
  • 71'
    Magno Cruz (Assist:Du Changjie) goal 
    2-4
  • 76'
    2-4
     Wang Weipu
     Zhang Yuxuan
  • 89'
    2-4
     Chen Yanpu
     Abuduwahapu Ainiwaer
  • 90'
    Liu Xinyu  
    Liu Yang  
    2-4
  • Shanghai Jiading Huilong vs ShaanXi Union: Đội hình chính và dự bị

  • Shanghai Jiading Huilong3-4-2-1
    13
    Li Xuebo
    30
    Liu Yang
    14
    Shuai Liu
    3
    Yao Ben
    26
    Su Shihao
    33
    Zhu Baojie
    37
    Yu Hazohen
    12
    Du Changjie
    20
    Wu Yizhen
    10
    Akinkunmi Amoo
    9
    Ashley Coffey
    13
    Oussama Darfalou
    36
    Yan Yu
    19
    Zhang Yuxuan
    10
    Rayan El Azrak
    11
    Abuduwahapu Ainiwaer
    40
    Elkut Eysajan
    24
    Liang Shaowen
    27
    Constantin Reiner
    8
    Xie Zhiwei
    29
    Mi Haolun
    28
    Zhou Yuchen
    ShaanXi Union5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Bai Jiajun
    8Gong Chunjie
    18Lin Chaocan
    6Liu Boyang
    19Liu Xinyu
    39Xinan Li
    22Magno Cruz
    2Qi Xinlei
    17Weizhe Sun
    16Wang Haoran
    1Yupeng Xia
    28Zhang Jingyi
    Mirzat Ali 7
    Junxu Chen 1
    Chen Yanpu 35
    Hu Mingtian 38
    Chen Li 23
    Ruan Jun 18
    Tan Kaiyuan 33
    Wang Weipu 4
    Minghe Wei 14
    Wei Yuren 22
    Xu Dongdong 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yang Lin
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shanghai Jiading Huilong vs ShaanXi Union: Số liệu thống kê

  • Shanghai Jiading Huilong
    ShaanXi Union
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    27
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    18
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 6
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 177
    Pha tấn công
    195
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    80
  •  
     

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shenyang City Public 12 9 2 1 30 11 19 29 T T H H T T
2 Chongqing Tonglianglong 12 8 4 0 23 9 14 28 T T T H H H
3 Guangzhou Shadow Leopard 11 7 1 3 22 14 8 22 T T B T B T
4 Shijiazhuang Kungfu 11 6 2 3 17 9 8 20 T B T B T B
5 Nantong Zhiyun 12 5 3 4 17 14 3 18 B T B T H T
6 Yanbian Longding 12 5 3 4 15 15 0 18 H T B T T H
7 Suzhou Dongwu 11 4 5 2 11 6 5 17 T T T B H B
8 Dalian Kuncheng 12 4 4 4 12 15 -3 16 T B T T B H
9 ShaanXi Union 11 4 2 5 17 17 0 14 B B B T T T
10 Shanghai Jiading Huilong 12 4 2 6 11 16 -5 14 H T B B T B
11 Shenzhen Youth 11 4 0 7 15 28 -13 12 B T B B T B
12 Nanjing City 11 3 3 5 14 17 -3 12 B B T T B B
13 Dongguan Guanlian 12 2 4 6 9 17 -8 10 H B T B H H
14 Heilongjiang Lava Spring 11 1 6 4 12 18 -6 9 H B B H B H
15 Qingdao Red Lions 11 1 4 6 6 12 -6 7 B H B T B B
16 Guangxi Pingguo Haliao 12 1 3 8 7 20 -13 6 B B B H T B

Upgrade Team Relegation