Kết quả ShaanXi Union vs ShenZhen Juniors, 14h30 ngày 01/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 11

  • ShaanXi Union vs ShenZhen Juniors: Diễn biến chính

  • 19'
    0-1
    goal Yuming Zeng (Assist:Shi Yucheng)
  • 26'
    Abuduwahapu Ainiwaer (Assist:Rayan El Azrak) goal 
    1-1
  • 32'
    Yan Yu (Assist:Rayan El Azrak) goal 
    2-1
  • 59'
    2-1
    Yifan Tian
  • 61'
    Elkut Eysajan goal 
    3-1
  • 63'
    3-1
     Gao Kanghao
     Zhao Shijie
  • 63'
    3-1
     Li yingjian
     Yuming Zeng
  • 66'
    3-1
    Gao Kanghao
  • 67'
    Shijie Wang  
    Elkut Eysajan  
    3-1
  • 68'
    Xu Dongdong  
    Zhang Yuxuan  
    3-1
  • 73'
    Mirzat Ali  
    Oussama Darfalou  
    3-1
  • 73'
    Chen Yanpu  
    Mi Haolun  
    3-1
  • 83'
    Hu Mingtian  
    Yan Yu  
    3-1
  • 90'
    Constantin Reiner
    3-1
  • 90'
    3-2
    goal Jon Nouble
  • ShaanXi Union vs Shenzhen Youth: Đội hình chính và dự bị

  • ShaanXi Union5-4-1
    28
    Zhou Yuchen
    29
    Mi Haolun
    24
    Liang Shaowen
    27
    Constantin Reiner
    40
    Elkut Eysajan
    8
    Xie Zhiwei
    11
    Abuduwahapu Ainiwaer
    10
    Rayan El Azrak
    19
    Zhang Yuxuan
    36
    Yan Yu
    13
    Oussama Darfalou
    33
    Yifan Tian
    38
    Jon Nouble
    9
    Mayingila N'zuzi Mata
    18
    Shi Yucheng
    10
    Xie Baoxian
    32
    Guantao Zhu
    35
    Yuming Zeng
    16
    Xin Zhou
    14
    Jiajun Huang
    27
    Zhao Shijie
    23
    Cheng Yuelei
    Shenzhen Youth4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Mirzat Ali
    1Junxu Chen
    35Chen Yanpu
    38Hu Mingtian
    23Chen Li
    33Tan Kaiyuan
    21Shijie Wang
    4Wang Weipu
    14Minghe Wei
    22Wei Yuren
    15Wen Wubin
    17Xu Dongdong
    Chen Weiqi 15
    Chen Zirong 31
    Jialiang Gao 25
    Gao Kanghao 4
    Lin Zefeng 29
    Chao Liu 2
    Li yingjian 28
    Jingsen Lu 11
    Mai Sijing 26
    Shihan Wang 1
    Zu Pengchao 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • ShaanXi Union vs ShenZhen Juniors: Số liệu thống kê

  • ShaanXi Union
    ShenZhen Juniors
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shenyang City Public 12 9 2 1 30 11 19 29 T T H H T T
2 Chongqing Tonglianglong 12 8 4 0 23 9 14 28 T T T H H H
3 Guangzhou Shadow Leopard 11 7 1 3 22 14 8 22 T T B T B T
4 Shijiazhuang Kungfu 11 6 2 3 17 9 8 20 T B T B T B
5 Nantong Zhiyun 12 5 3 4 17 14 3 18 B T B T H T
6 Yanbian Longding 12 5 3 4 15 15 0 18 H T B T T H
7 Suzhou Dongwu 11 4 5 2 11 6 5 17 T T T B H B
8 Dalian Kuncheng 12 4 4 4 12 15 -3 16 T B T T B H
9 ShaanXi Union 11 4 2 5 17 17 0 14 B B B T T T
10 Shanghai Jiading Huilong 12 4 2 6 11 16 -5 14 H T B B T B
11 Shenzhen Youth 11 4 0 7 15 28 -13 12 B T B B T B
12 Nanjing City 11 3 3 5 14 17 -3 12 B B T T B B
13 Dongguan Guanlian 12 2 4 6 9 17 -8 10 H B T B H H
14 Heilongjiang Lava Spring 11 1 6 4 12 18 -6 9 H B B H B H
15 Qingdao Red Lions 11 1 4 6 6 12 -6 7 B H B T B B
16 Guangxi Pingguo Haliao 12 1 3 8 7 20 -13 6 B B B H T B

Upgrade Team Relegation