Kết quả ShaanXi Union vs ShenZhen Juniors, 14h30 ngày 01/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 11

  • ShaanXi Union vs ShenZhen Juniors: Diễn biến chính

  • 19'
    0-1
    goal Yuming Zeng (Assist:Shi Yucheng)
  • 26'
    Abuduwahapu Ainiwaer (Assist:Rayan El Azrak) goal 
    1-1
  • 32'
    Yan Yu (Assist:Rayan El Azrak) goal 
    2-1
  • 59'
    2-1
    Yifan Tian
  • 61'
    Elkut Eysajan goal 
    3-1
  • 63'
    3-1
     Gao Kanghao
     Zhao Shijie
  • 63'
    3-1
     Li yingjian
     Yuming Zeng
  • 66'
    3-1
    Gao Kanghao
  • 67'
    Shijie Wang  
    Elkut Eysajan  
    3-1
  • 68'
    Xu Dongdong  
    Zhang Yuxuan  
    3-1
  • 73'
    Mirzat Ali  
    Oussama Darfalou  
    3-1
  • 73'
    Chen Yanpu  
    Mi Haolun  
    3-1
  • 83'
    Hu Mingtian  
    Yan Yu  
    3-1
  • 90'
    Constantin Reiner
    3-1
  • 90'
    3-2
    goal Jon Nouble
  • ShaanXi Union vs Shenzhen Youth: Đội hình chính và dự bị

  • ShaanXi Union5-4-1
    28
    Zhou Yuchen
    29
    Mi Haolun
    24
    Liang Shaowen
    27
    Constantin Reiner
    40
    Elkut Eysajan
    8
    Xie Zhiwei
    11
    Abuduwahapu Ainiwaer
    10
    Rayan El Azrak
    19
    Zhang Yuxuan
    36
    Yan Yu
    13
    Oussama Darfalou
    33
    Yifan Tian
    38
    Jon Nouble
    9
    Mayingila N'zuzi Mata
    18
    Shi Yucheng
    10
    Xie Baoxian
    32
    Guantao Zhu
    35
    Yuming Zeng
    16
    Xin Zhou
    14
    Jiajun Huang
    27
    Zhao Shijie
    23
    Cheng Yuelei
    Shenzhen Youth4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Mirzat Ali
    1Junxu Chen
    35Chen Yanpu
    38Hu Mingtian
    23Chen Li
    33Tan Kaiyuan
    21Shijie Wang
    4Wang Weipu
    14Minghe Wei
    22Wei Yuren
    15Wen Wubin
    17Xu Dongdong
    Chen Weiqi 15
    Chen Zirong 31
    Jialiang Gao 25
    Gao Kanghao 4
    Lin Zefeng 29
    Chao Liu 2
    Li yingjian 28
    Jingsen Lu 11
    Mai Sijing 26
    Shihan Wang 1
    Zu Pengchao 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • ShaanXi Union vs ShenZhen Juniors: Số liệu thống kê

  • ShaanXi Union
    ShenZhen Juniors
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shenyang City Public 18 13 4 1 41 16 25 43 H H T T T T
2 Chongqing Tonglianglong 18 12 4 2 39 21 18 40 B T T T B T
3 Yanbian Longding 18 9 4 5 21 17 4 31 T T H T T B
4 Guangzhou Shadow Leopard 17 9 3 5 28 21 7 30 T H T B H B
5 Shijiazhuang Kungfu 18 8 5 5 27 21 6 29 T H B H T H
6 Dalian Kuncheng 17 7 5 5 23 22 1 26 H B T T H T
7 Shanghai Jiading Huilong 18 7 3 8 18 24 -6 24 T T B B T H
8 Heilongjiang Lava Spring 17 5 8 4 22 22 0 23 T H T H T T
9 Nanjing City 18 6 5 7 23 25 -2 23 T H H B T T
10 Suzhou Dongwu 18 5 7 6 18 17 1 22 H B B T B H
11 ShaanXi Union 17 6 4 7 24 25 -1 22 H T H B B T
12 Nantong Zhiyun 18 6 4 8 21 22 -1 22 H B B T B B
13 Shenzhen Youth 18 6 2 10 25 35 -10 20 H H T B B B
14 Dongguan Guanlian 18 4 5 9 16 27 -11 17 B H B T T B
15 Qingdao Red Lions 18 1 6 11 11 24 -13 9 B H B B B B
16 Guangxi Pingguo Haliao 18 1 5 12 9 27 -18 8 B B H B B H

Upgrade Team Relegation