Kết quả Strasbourg vs Le Havre, 02h00 ngày 18/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Chủ nhật, Ngày 18/05/2025
    02:00
  • Strasbourg 3 1
    2
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 34
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -1
    1.06
    +1
    0.84
    O 3
    1.01
    U 3
    0.85
    1
    1.57
    X
    4.20
    2
    4.80
    Hiệp 1
    -0.25
    0.76
    +0.25
    1.13
    O 1.25
    1.03
    U 1.25
    0.83
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Strasbourg vs Le Havre

  • Sân vận động: de la Meinau Stade
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Ligue 1 2024-2025 » vòng 34

  • Strasbourg vs Le Havre: Diễn biến chính

  • 20'
    Andrey Santos (Assist:Guela Doue) goal 
    1-0
  • 43'
    1-1
    goal Abdoulaye Toure
  • 53'
    Sebastian Nanasi goal 
    2-1
  • 63'
    2-1
     Ahmed Hassan Koka
     Arouna Sangante
  • 64'
    2-1
     Timothee Pembele
     Andre Ayew
  • 67'
    2-1
    Ahmed Hassan Koka Goal cancelled
  • 70'
    2-2
    goal Josue Casimir (Assist:Issa Soumare)
  • 73'
    Samuel Amo-Ameyaw  
    Dilane Bakwa  
    2-2
  • 73'
    Habib Diarra  
    Valentin Barco  
    2-2
  • 73'
    2-2
     Mahamadou Diawara
     Fode Ballo Toure
  • 79'
    Guemissongui Ouattara  
    Sekou Mara  
    2-2
  • 82'
    Sebastian Nanasi
    2-2
  • 88'
    2-2
     Antoine Joujou
     Yassine Kechta
  • 88'
    Andrew Omobamidele  
    Felix Lemarechal  
    2-2
  • 89'
    2-2
     Rassoul Ndiaye
     Josue Casimir
  • 90'
    2-3
    goal Abdoulaye Toure
  • 90'
    Andrew Omobamidele
    2-3
  • 90'
    Andrew Omobamidele
    2-3
  • 90'
    2-3
    Abdoulaye Toure Penalty confirmed
  • Strasbourg vs Le Havre: Đội hình chính và dự bị

  • Strasbourg3-4-2-1
    1
    Djordje Petrovic
    29
    Ismael Doukoure
    23
    Mamadou Sarr
    22
    Guela Doue
    7
    Diego Moreira
    32
    Valentin Barco
    8
    Andrey Santos
    26
    Dilane Bakwa
    15
    Sebastian Nanasi
    6
    Felix Lemarechal
    14
    Sekou Mara
    10
    Josue Casimir
    28
    Andre Ayew
    45
    Issa Soumare
    7
    Loic Nego
    8
    Yassine Kechta
    94
    Abdoulaye Toure
    97
    Fode Ballo Toure
    93
    Arouna Sangante
    6
    Etienne Youte Kinkoue
    4
    Gautier Lloris
    1
    Mathieu Gorgelin
    Le Havre3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 2Andrew Omobamidele
    19Habib Diarra
    42Guemissongui Ouattara
    27Samuel Amo-Ameyaw
    30Karl Johan Johnsson
    77Eduard Sobol
    5Abakar Sylla
    39Samir El Mourabet
    33Amadou Cisse
    Ahmed Hassan Koka 99
    Timothee Pembele 32
    Rassoul Ndiaye 19
    Antoine Joujou 21
    Mahamadou Diawara 34
    Daler Kuzyaev 14
    Arthur Desmas 30
    Yanis Zouaoui 18
    Stephan Zagadou 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Liam Rosenior
    Didier Digard
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Strasbourg vs Le Havre: Số liệu thống kê

  • Strasbourg
    Le Havre
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 465
    Số đường chuyền
    455
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 9
    Long pass
    23
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 26 6 2 92 35 57 84 T H B B T T
2 Marseille 34 20 5 9 74 47 27 65 B T T H T T
3 Monaco 34 18 7 9 63 41 22 61 T H H T T B
4 Nice 34 17 9 8 66 41 25 60 H T T T B T
5 Lille 34 17 9 8 52 36 16 60 T T T H B T
6 Lyon 34 17 6 11 65 46 19 57 T B T B B T
7 Strasbourg 34 16 9 9 56 44 12 57 H H T T B B
8 Lens 34 15 7 12 42 39 3 52 B T B T H T
9 Stade Brestois 34 15 5 14 52 59 -7 50 H B B T T B
10 Toulouse 34 11 9 14 44 43 1 42 B B H T H T
11 AJ Auxerre 34 11 9 14 48 51 -3 42 B B T B H B
12 Rennes 34 13 2 19 51 50 1 41 T T B B T B
13 Nantes 34 8 12 14 39 52 -13 36 B H H B H T
14 Angers 34 10 6 18 32 53 -21 36 T B B T T B
15 Le Havre 34 10 4 20 40 71 -31 34 B B H T B T
16 Reims 34 8 9 17 33 47 -14 33 T T H B B B
17 Saint Etienne 34 8 6 20 39 77 -38 30 H T B B T B
18 Montpellier 34 4 4 26 23 79 -56 16 B B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation