Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Minija vs Babrungas, 23h00 ngày 22/7
Kết quả FK Minija vs Babrungas
Đối đầu FK Minija vs Babrungas
Phong độ FK Minija gần đây
Phong độ Babrungas gần đây
Hạng 2 Lítva 2025: FK Minija vs Babrungas
-
Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/7/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Minija vs Babrungas trước đây
-
08/03/2025Babrungas1 - 0FK Minija0 - 0L
-
14/09/2024FK Minija0 - 4Babrungas0 - 3L
-
26/04/2024Babrungas0 - 0FK Minija0 - 0D
-
04/11/2023FK Minija1 - 3Babrungas1 - 2L
-
23/06/2023Babrungas1 - 1FK Minija0 - 0D
-
29/10/2022FK Minija1 - 1Babrungas0 - 1D
-
24/06/2022Babrungas3 - 0FK Minija1 - 0L
-
21/08/2021Babrungas1 - 4FK Minija1 - 0W
-
24/04/2021FK Minija1 - 3Babrungas1 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu FK Minija vs Babrungas
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Minija vs Babrungas: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Minija vs Babrungas: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 9 | 1 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Minija vs Babrungas: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Minija (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
FK Minija (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Minija thắng
Bại: là số trận FK Minija thua
Thắng: là số trận FK Minija thắng
Bại: là số trận FK Minija thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Minija và Babrungas trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TransINVEST Vilnius | 15 | 14 | 0 | 1 | 48 | 11 | 37 | 42 | T T T T T T |
2 | FK Neptunas Klaipeda | 15 | 11 | 2 | 2 | 35 | 12 | 23 | 35 | T T T T T T |
3 | FK Tauras Taurage | 15 | 9 | 5 | 1 | 28 | 9 | 19 | 32 | T H T H T B |
4 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 15 | 9 | 2 | 4 | 25 | 16 | 9 | 29 | T T B H B T |
5 | FK Zalgiris Vilnius B | 15 | 8 | 4 | 3 | 33 | 22 | 11 | 28 | T T T T H B |
6 | Babrungas | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 25 | 6 | 28 | T B T B T T |
7 | Hegelmann Litauen II | 16 | 5 | 4 | 7 | 19 | 26 | -7 | 19 | B B T B T T |
8 | Lietava Jonava | 15 | 4 | 5 | 6 | 10 | 11 | -1 | 17 | T B H T H H |
9 | Nevezis Kedainiai | 16 | 5 | 2 | 9 | 20 | 28 | -8 | 17 | T B T T H B |
10 | FK Minija | 15 | 5 | 2 | 8 | 12 | 24 | -12 | 17 | T B H B B H |
11 | Atomsfera Mazeikiai | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 20 | -3 | 15 | B H T B T B |
12 | FK Kauno Zalgiris II | 15 | 4 | 2 | 9 | 19 | 28 | -9 | 14 | B H B B B H |
13 | NFA Kaunas | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 25 | -11 | 13 | B H T B T H |
14 | FK Panevezys B | 15 | 4 | 1 | 10 | 19 | 43 | -24 | 13 | B B B T B B |
15 | Siauliai B | 15 | 3 | 2 | 10 | 20 | 35 | -15 | 11 | B T B B B B |
16 | Ekranas Panevezys | 15 | 3 | 2 | 10 | 13 | 28 | -15 | 11 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: