Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Siauliai B vs Babrungas, 22h00 ngày 27/6
Kết quả Siauliai B vs Babrungas
Đối đầu Siauliai B vs Babrungas
Phong độ Siauliai B gần đây
Phong độ Babrungas gần đây
Hạng 2 Lítva 2025: Siauliai B vs Babrungas
-
Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/6/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Siauliai B vs Babrungas trước đây
-
16/08/2024Siauliai B0 - 2Babrungas0 - 1L
-
22/03/2024Babrungas3 - 2Siauliai B3 - 1L
-
08/11/2023Babrungas3 - 0Siauliai B1 - 0L
-
30/06/2023Siauliai B0 - 1Babrungas0 - 0L
-
06/08/2022Siauliai B1 - 2Babrungas0 - 0L
-
26/03/2022Babrungas2 - 3Siauliai B1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Siauliai B vs Babrungas
- Thống kê lịch sử đối đầu Siauliai B vs Babrungas: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Siauliai B vs Babrungas: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 6 | 1 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Siauliai B vs Babrungas: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Siauliai B (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Siauliai B (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Siauliai B thắng
Bại: là số trận Siauliai B thua
Thắng: là số trận Siauliai B thắng
Bại: là số trận Siauliai B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Siauliai B và Babrungas trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TransINVEST Vilnius | 14 | 13 | 0 | 1 | 45 | 9 | 36 | 39 | T T T T T T |
2 | FK Neptunas Klaipeda | 15 | 11 | 2 | 2 | 35 | 12 | 23 | 35 | T T T T T T |
3 | FK Tauras Taurage | 14 | 9 | 5 | 0 | 28 | 8 | 20 | 32 | T T H T H T |
4 | FK Zalgiris Vilnius B | 14 | 8 | 4 | 2 | 31 | 19 | 12 | 28 | T T T T T H |
5 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 14 | 8 | 2 | 4 | 24 | 16 | 8 | 26 | B T T B H B |
6 | Babrungas | 14 | 7 | 4 | 3 | 30 | 25 | 5 | 25 | H T B T B T |
7 | Lietava Jonava | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 11 | -1 | 16 | B T B H T H |
8 | Nevezis Kedainiai | 14 | 5 | 1 | 8 | 18 | 25 | -7 | 16 | B B T B T T |
9 | FK Minija | 14 | 5 | 1 | 8 | 11 | 23 | -12 | 16 | T T B H B B |
10 | Atomsfera Mazeikiai | 14 | 4 | 3 | 7 | 17 | 19 | -2 | 15 | H B H T B T |
11 | FK Kauno Zalgiris II | 14 | 4 | 1 | 9 | 17 | 26 | -9 | 13 | B B H B B B |
12 | Hegelmann Litauen II | 14 | 3 | 4 | 7 | 17 | 26 | -9 | 13 | B B B B T B |
13 | FK Panevezys B | 15 | 4 | 1 | 10 | 19 | 43 | -24 | 13 | B B B T B B |
14 | NFA Kaunas | 14 | 3 | 3 | 8 | 13 | 24 | -11 | 12 | B B H T B T |
15 | Siauliai B | 14 | 3 | 2 | 9 | 20 | 34 | -14 | 11 | T B T B B B |
16 | Ekranas Panevezys | 14 | 3 | 1 | 10 | 13 | 28 | -15 | 10 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: