Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Neptunas Klaipeda vs FK Minija, 18h00 ngày 27/7
Kết quả FK Neptunas Klaipeda vs FK Minija
Đối đầu FK Neptunas Klaipeda vs FK Minija
Phong độ FK Neptunas Klaipeda gần đây
Phong độ FK Minija gần đây
Hạng 2 Lítva 2025: FK Neptunas Klaipeda vs FK Minija
-
Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/7/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Neptunas Klaipeda vs FK Minija trước đây
-
15/03/2025FK Minija0 - 4FK Neptunas Klaipeda0 - 3W
-
20/09/2024FK Neptunas Klaipeda1 - 1FK Minija1 - 1D
-
03/05/2024FK Minija2 - 2FK Neptunas Klaipeda0 - 1D
-
12/08/2023FK Minija2 - 0FK Neptunas Klaipeda1 - 0L
-
25/03/2023FK Neptunas Klaipeda0 - 0FK Minija0 - 0D
-
15/10/2022FK Minija1 - 0FK Neptunas Klaipeda1 - 0L
-
10/06/2022FK Neptunas Klaipeda2 - 0FK Minija2 - 0W
-
16/10/2021FK Neptunas Klaipeda7 - 1FK Minija1 - 1W
-
26/06/2021FK Minija2 - 1FK Neptunas Klaipeda1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FK Neptunas Klaipeda vs FK Minija
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Neptunas Klaipeda vs FK Minija: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Neptunas Klaipeda vs FK Minija: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 9 | 3 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Neptunas Klaipeda vs FK Minija: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Neptunas Klaipeda (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
FK Neptunas Klaipeda (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Neptunas Klaipeda thắng
Bại: là số trận FK Neptunas Klaipeda thua
Thắng: là số trận FK Neptunas Klaipeda thắng
Bại: là số trận FK Neptunas Klaipeda thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Neptunas Klaipeda và FK Minija trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TransINVEST Vilnius | 16 | 15 | 0 | 1 | 50 | 11 | 39 | 45 | T T T T T T |
2 | FK Tauras Taurage | 17 | 11 | 5 | 1 | 34 | 9 | 25 | 38 | T H T B T T |
3 | FK Neptunas Klaipeda | 16 | 12 | 2 | 2 | 38 | 14 | 24 | 38 | T T T T T T |
4 | Babrungas | 17 | 10 | 4 | 3 | 34 | 26 | 8 | 34 | T B T T T T |
5 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 16 | 10 | 2 | 4 | 26 | 16 | 10 | 32 | T B H B T T |
6 | FK Zalgiris Vilnius B | 17 | 9 | 4 | 4 | 35 | 24 | 11 | 31 | T T H B T B |
7 | Hegelmann Litauen II | 16 | 5 | 4 | 7 | 19 | 26 | -7 | 19 | B B T B T T |
8 | Atomsfera Mazeikiai | 16 | 5 | 3 | 8 | 20 | 21 | -1 | 18 | H T B T B T |
9 | Lietava Jonava | 16 | 4 | 5 | 7 | 10 | 13 | -3 | 17 | B H T H H B |
10 | Nevezis Kedainiai | 17 | 5 | 2 | 10 | 20 | 29 | -9 | 17 | B T T H B B |
11 | FK Minija | 16 | 5 | 2 | 9 | 12 | 25 | -13 | 17 | B H B B H B |
12 | FK Panevezys B | 17 | 5 | 1 | 11 | 20 | 45 | -25 | 16 | B T B B B T |
13 | FK Kauno Zalgiris II | 16 | 4 | 2 | 10 | 20 | 31 | -11 | 14 | H B B B H B |
14 | NFA Kaunas | 16 | 3 | 4 | 9 | 14 | 26 | -12 | 13 | H T B T H B |
15 | Ekranas Panevezys | 16 | 3 | 2 | 11 | 13 | 29 | -16 | 11 | B B B B H B |
16 | Siauliai B | 17 | 3 | 2 | 12 | 22 | 42 | -20 | 11 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: