Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Aalesund FK vs Kongsvinger, 21h00 ngày 02/8
Kết quả Aalesund FK vs Kongsvinger
Đối đầu Aalesund FK vs Kongsvinger
Phong độ Aalesund FK gần đây
Phong độ Kongsvinger gần đây
Hạng nhất Na Uy 2025: Aalesund FK vs Kongsvinger
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/8/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aalesund FK vs Kongsvinger trước đây
-
19/06/2025Kongsvinger3 - 0Aalesund FK1 - 0L
-
21/09/2024Kongsvinger1 - 5Aalesund FK0 - 4W
-
09/06/2024Aalesund FK4 - 4Kongsvinger3 - 1D
-
14/09/2019Kongsvinger1 - 1Aalesund FK0 - 0D
-
06/04/2019Aalesund FK1 - 0Kongsvinger1 - 0W
-
16/09/2018Aalesund FK2 - 1Kongsvinger0 - 1W
-
28/04/2018Kongsvinger1 - 3Aalesund FK0 - 1W
-
27/02/2012Aalesund FK3 - 2Kongsvinger1 - 1W
-
29/06/2010Aalesund FK3 - 3Kongsvinger0 - 1D
-
19/09/2010Aalesund FK2 - 0Kongsvinger1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Aalesund FK vs Kongsvinger
- Thống kê lịch sử đối đầu Aalesund FK vs Kongsvinger: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aalesund FK vs Kongsvinger: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 7 | 4 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
VĐQG Na Uy | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aalesund FK vs Kongsvinger: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aalesund FK (sân nhà) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Aalesund FK (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aalesund FK thắng
Bại: là số trận Aalesund FK thua
Thắng: là số trận Aalesund FK thắng
Bại: là số trận Aalesund FK thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aalesund FK và Kongsvinger trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 15 | 10 | 5 | 0 | 33 | 8 | 25 | 35 | H H T H T T |
2 | Start Kristiansand | 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 18 | 11 | 28 | H T T H B T |
3 | Kongsvinger | 15 | 6 | 5 | 4 | 31 | 22 | 9 | 23 | T T H H H B |
4 | Aalesund FK | 15 | 5 | 8 | 2 | 23 | 19 | 4 | 23 | B T H H T H |
5 | Ranheim IL | 15 | 7 | 2 | 6 | 21 | 23 | -2 | 23 | T B B T T H |
6 | Odd Grenland | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 19 | 2 | 22 | H H B H B T |
7 | Hodd | 15 | 6 | 4 | 5 | 20 | 24 | -4 | 22 | H B B T H T |
8 | Sogndal | 15 | 6 | 3 | 6 | 26 | 24 | 2 | 21 | B T B H H B |
9 | Egersunds IK | 15 | 6 | 3 | 6 | 26 | 28 | -2 | 21 | T H T H B B |
10 | Raufoss | 15 | 4 | 7 | 4 | 25 | 22 | 3 | 19 | H B T H H B |
11 | Moss | 15 | 6 | 1 | 8 | 23 | 32 | -9 | 19 | H T B B B T |
12 | Lyn Oslo | 15 | 5 | 3 | 7 | 22 | 20 | 2 | 18 | H T T T T H |
13 | Asane Fotball | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 23 | -5 | 17 | T H T B H B |
14 | Stabaek | 15 | 3 | 5 | 7 | 18 | 27 | -9 | 14 | H B B B H B |
15 | Mjondalen IF | 15 | 2 | 5 | 8 | 17 | 34 | -17 | 11 | H H B B H T |
16 | Skeid Oslo | 15 | 1 | 6 | 8 | 18 | 28 | -10 | 9 | B B T H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: