Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Aalesund FK vs Stabaek, 00h15 ngày 16/6
Kết quả Aalesund FK vs Stabaek
Đối đầu Aalesund FK vs Stabaek
Phong độ Aalesund FK gần đây
Phong độ Stabaek gần đây
Hạng nhất Na Uy 2025: Aalesund FK vs Stabaek
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/6/2025 00:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aalesund FK vs Stabaek trước đây
-
09/11/2024Stabaek1 - 4Aalesund FK0 - 2W
-
01/04/2024Aalesund FK1 - 1Stabaek0 - 0D
-
10/12/2018Aalesund FK1 - 1Stabaek1 - 0D
-
06/12/2018Stabaek1 - 0Aalesund FK1 - 0L
-
23/09/2023Aalesund FK1 - 1Stabaek1 - 1D
-
13/05/2023Stabaek1 - 0Aalesund FK0 - 0L
-
18/10/2020Stabaek4 - 0Aalesund FK1 - 0L
-
19/07/2020Aalesund FK1 - 3Stabaek1 - 1L
-
10/09/2017Aalesund FK1 - 1Stabaek0 - 1D
-
10/08/2017Stabaek3 - 0Aalesund FK2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Aalesund FK vs Stabaek
- Thống kê lịch sử đối đầu Aalesund FK vs Stabaek: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aalesund FK vs Stabaek: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 4 | 1 | 2 | 1 |
VĐQG Na Uy | 5 | 0 | 2 | 3 |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aalesund FK vs Stabaek: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aalesund FK (sân nhà) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Aalesund FK (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aalesund FK thắng
Bại: là số trận Aalesund FK thua
Thắng: là số trận Aalesund FK thắng
Bại: là số trận Aalesund FK thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aalesund FK và Stabaek trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 10 | 7 | 3 | 0 | 22 | 5 | 17 | 24 | T H T T T H |
2 | Kongsvinger | 10 | 5 | 2 | 3 | 23 | 14 | 9 | 17 | B B B T H T |
3 | Start Kristiansand | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 11 | 6 | 17 | T B H T H T |
4 | Odd Grenland | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 11 | 3 | 16 | B H T T B T |
5 | Sogndal | 10 | 5 | 1 | 4 | 19 | 17 | 2 | 16 | T B T T H B |
6 | Hodd | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 15 | T T B T H H |
7 | Aalesund FK | 8 | 3 | 4 | 1 | 13 | 9 | 4 | 13 | H H T T H B |
8 | Egersunds IK | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 11 | 1 | 13 | T T H B B B |
9 | Raufoss | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 12 | 0 | 13 | B B H H T H |
10 | Ranheim IL | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 13 | -1 | 13 | T T T H B T |
11 | Stabaek | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 12 | B T H T B H |
12 | Moss | 9 | 4 | 0 | 5 | 12 | 20 | -8 | 12 | T B T B T B |
13 | Asane Fotball | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 9 | H T H B T B |
14 | Mjondalen IF | 9 | 1 | 2 | 6 | 9 | 23 | -14 | 5 | B B B B B T |
15 | Lyn Oslo | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 13 | -6 | 4 | B B B H B B |
16 | Skeid Oslo | 9 | 0 | 3 | 6 | 10 | 19 | -9 | 3 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: