Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Eidsvold Turn vs Alta, 18h00 ngày 27/7
Kết quả Eidsvold Turn vs Alta
Đối đầu Eidsvold Turn vs Alta
Phong độ Eidsvold Turn gần đây
Phong độ Alta gần đây
Hạng 2 Na Uy 2025: Eidsvold Turn vs Alta
-
Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/7/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Eidsvold Turn vs Alta trước đây
-
01/09/2024Alta2 - 4Eidsvold Turn1 - 1W
-
09/06/2024Eidsvold Turn2 - 2Alta0 - 0D
-
11/09/2022Alta2 - 1Eidsvold Turn1 - 1L
-
23/07/2022Eidsvold Turn1 - 3Alta1 - 2L
-
12/09/2021Alta1 - 3Eidsvold Turn1 - 2W
-
05/08/2021Eidsvold Turn4 - 0Alta2 - 0W
-
26/09/2020Eidsvold Turn2 - 0Alta1 - 0W
-
18/08/2006Eidsvold Turn2 - 2Alta2 - 1D
-
06/05/2006Alta3 - 2Eidsvold Turn2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Eidsvold Turn vs Alta
- Thống kê lịch sử đối đầu Eidsvold Turn vs Alta: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eidsvold Turn vs Alta: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Na Uy | 9 | 4 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eidsvold Turn vs Alta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Eidsvold Turn (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Eidsvold Turn (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Eidsvold Turn thắng
Bại: là số trận Eidsvold Turn thua
Thắng: là số trận Eidsvold Turn thắng
Bại: là số trận Eidsvold Turn thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Eidsvold Turn và Alta trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 12 | 10 | 0 | 2 | 30 | 11 | 19 | 30 | T B T T T T |
2 | Eidsvold Turn | 12 | 8 | 1 | 3 | 27 | 23 | 4 | 25 | B T T T T T |
3 | Ullensaker/Kisa IL | 12 | 7 | 3 | 2 | 29 | 19 | 10 | 24 | T T T T H T |
4 | Tromsdalen | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 24 | T T H B T H |
5 | Honefoss BK | 12 | 7 | 0 | 5 | 23 | 20 | 3 | 21 | T B T T T B |
6 | Grorud | 12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 17 | 2 | 20 | T T B B H T |
7 | Stjordals Blink | 13 | 6 | 1 | 6 | 18 | 17 | 1 | 19 | B T B T T H |
8 | Kjelsas | 12 | 5 | 2 | 5 | 19 | 18 | 1 | 17 | B H H B B B |
9 | Levanger FK | 13 | 4 | 4 | 5 | 22 | 19 | 3 | 16 | H H B B T B |
10 | Follo | 12 | 4 | 1 | 7 | 17 | 22 | -5 | 13 | B B B T T B |
11 | Rana FK | 13 | 3 | 2 | 8 | 12 | 21 | -9 | 11 | B H B B T T |
12 | Alta | 12 | 3 | 0 | 9 | 22 | 28 | -6 | 9 | B B B T B B |
13 | Asker | 12 | 2 | 3 | 7 | 15 | 29 | -14 | 9 | T T B B B B |
14 | Strindheim IL | 13 | 3 | 0 | 10 | 13 | 30 | -17 | 9 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: