Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Mjondalen IF vs Asane Fotball, 23h00 ngày 30/7
Kết quả Mjondalen IF vs Asane Fotball
Đối đầu Mjondalen IF vs Asane Fotball
Phong độ Mjondalen IF gần đây
Phong độ Asane Fotball gần đây
Hạng nhất Na Uy 2025: Mjondalen IF vs Asane Fotball
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 30/7/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mjondalen IF vs Asane Fotball trước đây
-
21/09/2024Asane Fotball5 - 0Mjondalen IF2 - 0L
-
16/05/2024Mjondalen IF2 - 1Asane Fotball2 - 1W
-
09/08/2023Asane Fotball3 - 2Mjondalen IF1 - 1L
-
10/04/2023Mjondalen IF0 - 0Asane Fotball0 - 0D
-
22/08/2022Asane Fotball3 - 1Mjondalen IF1 - 1L
-
11/07/2022Mjondalen IF1 - 1Asane Fotball1 - 0D
-
22/08/2018Mjondalen IF1 - 1Asane Fotball0 - 1D
-
03/06/2018Asane Fotball0 - 2Mjondalen IF0 - 1W
-
24/09/2017Mjondalen IF3 - 0Asane Fotball2 - 0W
-
25/02/2022Asane Fotball2 - 1Mjondalen IF1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Mjondalen IF vs Asane Fotball
- Thống kê lịch sử đối đầu Mjondalen IF vs Asane Fotball: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mjondalen IF vs Asane Fotball: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 9 | 3 | 3 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mjondalen IF vs Asane Fotball: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mjondalen IF (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Mjondalen IF (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mjondalen IF thắng
Bại: là số trận Mjondalen IF thua
Thắng: là số trận Mjondalen IF thắng
Bại: là số trận Mjondalen IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mjondalen IF và Asane Fotball trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 14 | 9 | 5 | 0 | 31 | 7 | 24 | 32 | T H H T H T |
2 | Start Kristiansand | 14 | 7 | 4 | 3 | 26 | 18 | 8 | 25 | T H T T H B |
3 | Kongsvinger | 14 | 6 | 5 | 3 | 31 | 19 | 12 | 23 | H T T H H H |
4 | Aalesund FK | 14 | 5 | 7 | 2 | 21 | 17 | 4 | 22 | H B T H H T |
5 | Ranheim IL | 14 | 7 | 1 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T T B B T T |
6 | Sogndal | 14 | 6 | 3 | 5 | 25 | 21 | 4 | 21 | H B T B H H |
7 | Egersunds IK | 14 | 6 | 3 | 5 | 26 | 27 | -1 | 21 | B T H T H B |
8 | Raufoss | 14 | 4 | 7 | 3 | 24 | 20 | 4 | 19 | H H B T H H |
9 | Odd Grenland | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 19 | 0 | 19 | T H H B H B |
10 | Hodd | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 24 | -5 | 19 | H H B B T H |
11 | Lyn Oslo | 14 | 5 | 2 | 7 | 20 | 18 | 2 | 17 | B H T T T T |
12 | Asane Fotball | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 21 | -3 | 17 | B T H T B H |
13 | Moss | 14 | 5 | 1 | 8 | 20 | 31 | -11 | 16 | B H T B B B |
14 | Stabaek | 14 | 3 | 5 | 6 | 18 | 25 | -7 | 14 | H H B B B H |
15 | Skeid Oslo | 14 | 1 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 8 | H B B T H H |
16 | Mjondalen IF | 14 | 1 | 5 | 8 | 15 | 34 | -19 | 8 | T H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: