Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Grorud vs Asker, 19h00 ngày 26/7
Hạng 2 Na Uy 2025: Grorud vs Asker
-
Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/7/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Grorud vs Asker trước đây
-
12/10/2019Grorud1 - 2Asker0 - 1L
-
11/05/2019Asker0 - 0Grorud0 - 0D
-
06/10/2018Grorud2 - 1Asker1 - 1W
-
16/06/2018Asker0 - 3Grorud0 - 1W
-
14/10/2017Grorud3 - 2Asker0 - 2W
-
01/07/2017Asker5 - 1Grorud3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Grorud vs Asker
- Thống kê lịch sử đối đầu Grorud vs Asker: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grorud vs Asker: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Na Uy | 6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grorud vs Asker: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grorud (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Grorud (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grorud thắng
Bại: là số trận Grorud thua
Thắng: là số trận Grorud thắng
Bại: là số trận Grorud thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Grorud và Asker trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 12 | 10 | 0 | 2 | 30 | 11 | 19 | 30 | T B T T T T |
2 | Eidsvold Turn | 12 | 8 | 1 | 3 | 27 | 23 | 4 | 25 | B T T T T T |
3 | Ullensaker/Kisa IL | 12 | 7 | 3 | 2 | 29 | 19 | 10 | 24 | T T T T H T |
4 | Tromsdalen | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 24 | T T H B T H |
5 | Honefoss BK | 12 | 7 | 0 | 5 | 23 | 20 | 3 | 21 | T B T T T B |
6 | Grorud | 12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 17 | 2 | 20 | T T B B H T |
7 | Stjordals Blink | 13 | 6 | 1 | 6 | 18 | 17 | 1 | 19 | B T B T T H |
8 | Kjelsas | 12 | 5 | 2 | 5 | 19 | 18 | 1 | 17 | B H H B B B |
9 | Levanger FK | 12 | 4 | 4 | 4 | 22 | 18 | 4 | 16 | T H H B B T |
10 | Follo | 12 | 4 | 1 | 7 | 17 | 22 | -5 | 13 | B B B T T B |
11 | Alta | 12 | 3 | 0 | 9 | 22 | 28 | -6 | 9 | B B B T B B |
12 | Asker | 12 | 2 | 3 | 7 | 15 | 29 | -14 | 9 | T T B B B B |
13 | Strindheim IL | 13 | 3 | 0 | 10 | 13 | 30 | -17 | 9 | B B T B B B |
14 | Rana FK | 12 | 2 | 2 | 8 | 11 | 21 | -10 | 8 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: