Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Kjelsas vs Eidsvold Turn, 19h00 ngày 19/7
Kết quả Kjelsas vs Eidsvold Turn
Đối đầu Kjelsas vs Eidsvold Turn
Phong độ Kjelsas gần đây
Phong độ Eidsvold Turn gần đây
Hạng 2 Na Uy 2025: Kjelsas vs Eidsvold Turn
-
Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/7/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kjelsas vs Eidsvold Turn trước đây
-
24/08/2024Eidsvold Turn3 - 1Kjelsas0 - 0L
-
15/06/2024Kjelsas2 - 2Eidsvold Turn0 - 0D
-
22/10/2022Eidsvold Turn2 - 1Kjelsas1 - 0L
-
09/04/2022Kjelsas6 - 0Eidsvold Turn6 - 0W
-
01/08/2020Kjelsas0 - 1Eidsvold Turn0 - 0L
-
09/08/2014Kjelsas2 - 1Eidsvold Turn1 - 1W
-
27/04/2014Eidsvold Turn3 - 1Kjelsas1 - 0L
-
11/08/2007Kjelsas5 - 1Eidsvold Turn4 - 0W
-
21/04/2007Eidsvold Turn1 - 0Kjelsas0 - 0L
-
18/04/2018Eidsvold Turn1 - 3Kjelsas0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Kjelsas vs Eidsvold Turn
- Thống kê lịch sử đối đầu Kjelsas vs Eidsvold Turn: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kjelsas vs Eidsvold Turn: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Na Uy | 9 | 3 | 1 | 5 |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kjelsas vs Eidsvold Turn: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kjelsas (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Kjelsas (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kjelsas thắng
Bại: là số trận Kjelsas thua
Thắng: là số trận Kjelsas thắng
Bại: là số trận Kjelsas thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kjelsas và Eidsvold Turn trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 11 | 9 | 0 | 2 | 25 | 11 | 14 | 27 | B T B T T T |
2 | Tromsdalen | 11 | 7 | 2 | 2 | 20 | 12 | 8 | 23 | B T T H B T |
3 | Eidsvold Turn | 11 | 7 | 1 | 3 | 22 | 19 | 3 | 22 | T B T T T T |
4 | Ullensaker/Kisa IL | 11 | 6 | 3 | 2 | 25 | 18 | 7 | 21 | T T T T T H |
5 | Honefoss BK | 11 | 7 | 0 | 4 | 23 | 16 | 7 | 21 | T T B T T T |
6 | Stjordals Blink | 12 | 6 | 0 | 6 | 17 | 16 | 1 | 18 | B B T B T T |
7 | Kjelsas | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 13 | 2 | 17 | T B H H B B |
8 | Grorud | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 16 | 1 | 17 | T T T B B H |
9 | Levanger FK | 11 | 3 | 4 | 4 | 18 | 18 | 0 | 13 | T T H H B B |
10 | Follo | 11 | 4 | 1 | 6 | 17 | 21 | -4 | 13 | B B B B T T |
11 | Alta | 11 | 3 | 0 | 8 | 21 | 26 | -5 | 9 | T B B B T B |
12 | Asker | 11 | 2 | 3 | 6 | 15 | 24 | -9 | 9 | B T T B B B |
13 | Strindheim IL | 12 | 3 | 0 | 9 | 12 | 26 | -14 | 9 | T B B T B B |
14 | Rana FK | 11 | 1 | 2 | 8 | 10 | 21 | -11 | 5 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: