Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Levanger FK vs Eidsvold Turn, 21h00 ngày 02/8
Kết quả Levanger FK vs Eidsvold Turn
Đối đầu Levanger FK vs Eidsvold Turn
Phong độ Levanger FK gần đây
Phong độ Eidsvold Turn gần đây
Hạng 2 Na Uy 2025: Levanger FK vs Eidsvold Turn
-
Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/8/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Levanger FK vs Eidsvold Turn trước đây
-
20/06/2025Eidsvold Turn2 - 0Levanger FK2 - 0L
-
28/08/2022Levanger FK1 - 1Eidsvold Turn0 - 1D
-
28/05/2022Eidsvold Turn2 - 1Levanger FK0 - 1L
-
28/09/2013Eidsvold Turn0 - 5Levanger FK0 - 1W
-
15/06/2013Levanger FK4 - 2Eidsvold Turn2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Levanger FK vs Eidsvold Turn
- Thống kê lịch sử đối đầu Levanger FK vs Eidsvold Turn: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levanger FK vs Eidsvold Turn: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Na Uy | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levanger FK vs Eidsvold Turn: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Levanger FK (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Levanger FK (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Levanger FK thắng
Bại: là số trận Levanger FK thua
Thắng: là số trận Levanger FK thắng
Bại: là số trận Levanger FK thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Levanger FK và Eidsvold Turn trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 13 | 10 | 1 | 2 | 32 | 13 | 19 | 31 | B T T T T H |
2 | Tromsdalen | 13 | 8 | 3 | 2 | 24 | 15 | 9 | 27 | T H B T H T |
3 | Eidsvold Turn | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 25 | 4 | 26 | T T T T T H |
4 | Ullensaker/Kisa IL | 13 | 7 | 3 | 3 | 31 | 22 | 9 | 24 | T T T H T B |
5 | Grorud | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 17 | 7 | 23 | T B B H T T |
6 | Honefoss BK | 13 | 7 | 1 | 5 | 25 | 22 | 3 | 22 | B T T T B H |
7 | Kjelsas | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 19 | 3 | 20 | H H B B B T |
8 | Stjordals Blink | 13 | 6 | 1 | 6 | 18 | 17 | 1 | 19 | B T B T T H |
9 | Levanger FK | 13 | 4 | 4 | 5 | 22 | 19 | 3 | 16 | H H B B T B |
10 | Follo | 13 | 4 | 1 | 8 | 18 | 25 | -7 | 13 | B B T T B B |
11 | Rana FK | 13 | 3 | 2 | 8 | 12 | 21 | -9 | 11 | B H B B T T |
12 | Alta | 13 | 3 | 1 | 9 | 24 | 30 | -6 | 10 | B B T B B H |
13 | Strindheim IL | 13 | 3 | 0 | 10 | 13 | 30 | -17 | 9 | B B T B B B |
14 | Asker | 13 | 2 | 3 | 8 | 15 | 34 | -19 | 9 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: