Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Fana vs Fyllingsdalen, 19h00 ngày 02/8
Kết quả Fana vs Fyllingsdalen
Đối đầu Fana vs Fyllingsdalen
Phong độ Fana gần đây
Phong độ Fyllingsdalen gần đây
Hạng 4 Nauy 2025: Fana vs Fyllingsdalen
-
Giải đấu: Hạng 4 NauyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/8/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fana vs Fyllingsdalen trước đây
-
08/06/2025Fyllingsdalen1 - 5Fana1 - 1W
-
02/10/2021Fana2 - 1Fyllingsdalen1 - 0W
-
19/10/2019Fana3 - 0Fyllingsdalen0 - 0W
-
20/07/2019Fyllingsdalen2 - 0Fana2 - 0L
-
02/06/2018Fana2 - 1Fyllingsdalen0 - 1W
-
01/05/2019Fyllingsdalen3 - 2Fana3 - 1L
-
24/09/2016Fana2 - 5Fyllingsdalen1 - 2L
-
05/06/2016Fyllingsdalen2 - 2Fana1 - 1D
-
05/09/2015Fana3 - 3Fyllingsdalen0 - 2D
-
22/02/2016Fyllingsdalen4 - 1Fana0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Fana vs Fyllingsdalen
- Thống kê lịch sử đối đầu Fana vs Fyllingsdalen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fana vs Fyllingsdalen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Nauy | 5 | 4 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Na Uy | 3 | 0 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fana vs Fyllingsdalen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fana (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Fana (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fana thắng
Bại: là số trận Fana thua
Thắng: là số trận Fana thắng
Bại: là số trận Fana thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Nauy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fana và Fyllingsdalen trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Nauy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Nauy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 13 | 10 | 2 | 1 | 37 | 17 | 20 | 32 | T T T T H T |
2 | Fram Larvik | 13 | 9 | 3 | 1 | 31 | 13 | 18 | 30 | T T T T T T |
3 | Sparta Sarpsborg B | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 17 | 12 | 26 | T T B T H T |
4 | Orn-Horten | 13 | 6 | 3 | 4 | 25 | 18 | 7 | 21 | H T T B H T |
5 | Oppsal | 13 | 6 | 3 | 4 | 24 | 20 | 4 | 21 | H H T B T T |
6 | Grei | 13 | 6 | 2 | 5 | 29 | 22 | 7 | 20 | B T T T B B |
7 | Stabaek B | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 21 | 1 | 20 | H B B B T T |
8 | Lokomotiv Oslo | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 23 | -8 | 16 | H T H B H B |
9 | Odd Grenland 2 | 13 | 4 | 1 | 8 | 29 | 28 | 1 | 13 | B B H T B B |
10 | Fredrikstad B | 13 | 4 | 1 | 8 | 25 | 35 | -10 | 13 | B B B B B T |
11 | Drobak-Frogn IL | 13 | 2 | 6 | 5 | 17 | 27 | -10 | 12 | B H T H H B |
12 | Ready | 13 | 3 | 2 | 8 | 16 | 30 | -14 | 11 | T B B T H B |
13 | Pors Grenland B | 13 | 3 | 2 | 8 | 16 | 31 | -15 | 11 | B B B B B B |
14 | Flint | 13 | 3 | 1 | 9 | 19 | 32 | -13 | 10 | T B B H T B |
Cập nhật: