Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Os Turn Fotball vs Fana, 23h00 ngày 20/6
Kết quả Os Turn Fotball vs Fana
Đối đầu Os Turn Fotball vs Fana
Phong độ Os Turn Fotball gần đây
Phong độ Fana gần đây
Hạng 4 Nauy 2025: Os Turn Fotball vs Fana
-
Giải đấu: Hạng 4 NauyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/6/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Os Turn Fotball vs Fana trước đây
-
11/04/2025Os Turn Fotball4 - 2Fana2 - 0W
-
01/02/2025Os Turn Fotball0 - 2Fana0 - 1L
-
19/02/2022Os Turn Fotball3 - 6Fana1 - 5L
-
06/07/2024Fana2 - 2Os Turn Fotball1 - 0D
-
04/05/2024Os Turn Fotball1 - 3Fana0 - 3L
-
07/10/2023Fana1 - 1Os Turn Fotball0 - 0D
-
15/04/2023Os Turn Fotball5 - 0Fana3 - 0W
-
14/08/2021Fana1 - 1Os Turn Fotball1 - 1D
-
03/08/2019Os Turn Fotball0 - 2Fana0 - 1L
-
16/05/2019Fana4 - 1Os Turn Fotball1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Os Turn Fotball vs Fana
- Thống kê lịch sử đối đầu Os Turn Fotball vs Fana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Os Turn Fotball vs Fana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hạng 4 Nauy | 7 | 1 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Os Turn Fotball vs Fana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Os Turn Fotball (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Os Turn Fotball (sân khách) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Os Turn Fotball thắng
Bại: là số trận Os Turn Fotball thua
Thắng: là số trận Os Turn Fotball thắng
Bại: là số trận Os Turn Fotball thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Nauy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Os Turn Fotball và Fana trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Nauy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Nauy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 10 | 8 | 1 | 1 | 26 | 16 | 10 | 25 | T H T T T T |
2 | Fram Larvik | 10 | 6 | 3 | 1 | 24 | 9 | 15 | 21 | H H T T T T |
3 | Sparta Sarpsborg B | 10 | 6 | 1 | 3 | 24 | 15 | 9 | 19 | B T B T T B |
4 | Grei | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 16 | 9 | 17 | T T B B T T |
5 | Orn-Horten | 10 | 5 | 2 | 3 | 22 | 14 | 8 | 17 | T H B H T T |
6 | Oppsal | 10 | 4 | 3 | 3 | 19 | 17 | 2 | 15 | T B T H H T |
7 | Lokomotiv Oslo | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 14 | 0 | 15 | B T T H T H |
8 | Stabaek B | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 17 | -3 | 14 | T T H H B B |
9 | Pors Grenland B | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 18 | -4 | 11 | B T H B B B |
10 | Odd Grenland 2 | 10 | 3 | 1 | 6 | 19 | 24 | -5 | 10 | T B B B B H |
11 | Drobak-Frogn IL | 10 | 2 | 4 | 4 | 14 | 23 | -9 | 10 | B H B B H T |
12 | Fredrikstad B | 10 | 3 | 1 | 6 | 21 | 31 | -10 | 10 | H B T B B B |
13 | Ready | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 23 | -11 | 7 | B B T T B B |
14 | Flint | 10 | 2 | 0 | 8 | 15 | 26 | -11 | 6 | B B B T B B |
Cập nhật: