Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Vard Haugesund vs FK Arendal, 19h00 ngày 21/6
Kết quả Vard Haugesund vs FK Arendal
Đối đầu Vard Haugesund vs FK Arendal
Phong độ Vard Haugesund gần đây
Phong độ FK Arendal gần đây
Hạng 2 Na Uy 2025: Vard Haugesund vs FK Arendal
-
Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 21/6/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vard Haugesund vs FK Arendal trước đây
-
05/10/2024FK Arendal3 - 1Vard Haugesund2 - 1L
-
06/04/2024Vard Haugesund0 - 1FK Arendal0 - 0L
-
07/10/2023FK Arendal2 - 0Vard Haugesund0 - 0L
-
20/05/2023Vard Haugesund3 - 0FK Arendal1 - 0W
-
08/10/2022Vard Haugesund0 - 2FK Arendal0 - 2L
-
04/06/2022FK Arendal3 - 1Vard Haugesund1 - 0L
-
30/10/2021FK Arendal1 - 0Vard Haugesund0 - 0L
-
30/06/2021Vard Haugesund0 - 1FK Arendal0 - 0L
-
21/11/2020Vard Haugesund0 - 1FK Arendal0 - 1L
-
01/08/2020FK Arendal0 - 1Vard Haugesund0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Vard Haugesund vs FK Arendal
- Thống kê lịch sử đối đầu Vard Haugesund vs FK Arendal: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vard Haugesund vs FK Arendal: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Na Uy | 10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vard Haugesund vs FK Arendal: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vard Haugesund (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Vard Haugesund (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vard Haugesund thắng
Bại: là số trận Vard Haugesund thua
Thắng: là số trận Vard Haugesund thắng
Bại: là số trận Vard Haugesund thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vard Haugesund và FK Arendal trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 10 | 8 | 0 | 2 | 23 | 10 | 13 | 24 | T B T B T T |
2 | Ullensaker/Kisa IL | 10 | 6 | 2 | 2 | 23 | 16 | 7 | 20 | H T T T T T |
3 | Tromsdalen | 10 | 6 | 2 | 2 | 18 | 12 | 6 | 20 | T B T T H B |
4 | Eidsvold Turn | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 19 | 1 | 19 | B T B T T T |
5 | Honefoss BK | 10 | 6 | 0 | 4 | 19 | 14 | 5 | 18 | T T T B T T |
6 | Kjelsas | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 11 | 3 | 17 | T T B H H B |
7 | Grorud | 10 | 5 | 1 | 4 | 15 | 14 | 1 | 16 | B T T T B B |
8 | Stjordals Blink | 11 | 5 | 0 | 6 | 14 | 16 | -2 | 15 | B B B T B T |
9 | Levanger FK | 10 | 3 | 4 | 3 | 18 | 16 | 2 | 13 | H T T H H B |
10 | Follo | 10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 19 | -5 | 10 | B B B B B T |
11 | Alta | 10 | 3 | 0 | 7 | 19 | 23 | -4 | 9 | B T B B B T |
12 | Asker | 10 | 2 | 3 | 5 | 15 | 21 | -6 | 9 | B B T T B B |
13 | Strindheim IL | 11 | 3 | 0 | 8 | 12 | 24 | -12 | 9 | B T B B T B |
14 | Rana FK | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 17 | -9 | 5 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: