Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Flint vs Fredrikstad B, 01h00 ngày 05/8
Kết quả Flint vs Fredrikstad B
Đối đầu Flint vs Fredrikstad B
Phong độ Flint gần đây
Phong độ Fredrikstad B gần đây
Hạng 4 Nauy 2025: Flint vs Fredrikstad B
-
Giải đấu: Hạng 4 NauyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/8/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Flint vs Fredrikstad B trước đây
-
29/04/2025Fredrikstad B5 - 2Flint1 - 1L
-
14/09/2021Fredrikstad B7 - 1Flint4 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Flint vs Fredrikstad B
- Thống kê lịch sử đối đầu Flint vs Fredrikstad B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Flint vs Fredrikstad B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Nauy | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Flint vs Fredrikstad B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Flint (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Flint (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Flint thắng
Bại: là số trận Flint thua
Thắng: là số trận Flint thắng
Bại: là số trận Flint thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Nauy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Flint và Fredrikstad B trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Nauy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Nauy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 14 | 11 | 2 | 1 | 39 | 17 | 22 | 35 | T T T H T T |
2 | Fram Larvik | 14 | 9 | 3 | 2 | 31 | 15 | 16 | 30 | T T T T T B |
3 | Sparta Sarpsborg B | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 17 | 12 | 26 | T T B T H T |
4 | Orn-Horten | 14 | 7 | 3 | 4 | 29 | 19 | 10 | 24 | T T B H T T |
5 | Stabaek B | 14 | 7 | 2 | 5 | 25 | 21 | 4 | 23 | B B B T T T |
6 | Oppsal | 14 | 6 | 3 | 5 | 24 | 23 | 1 | 21 | H T B T T B |
7 | Grei | 14 | 6 | 2 | 6 | 31 | 25 | 6 | 20 | T T T B B B |
8 | Lokomotiv Oslo | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 25 | -7 | 19 | T H B H B T |
9 | Drobak-Frogn IL | 14 | 3 | 6 | 5 | 21 | 29 | -8 | 15 | H T H H B T |
10 | Odd Grenland 2 | 14 | 4 | 1 | 9 | 30 | 32 | -2 | 13 | B H T B B B |
11 | Fredrikstad B | 13 | 4 | 1 | 8 | 25 | 35 | -10 | 13 | B B B B B T |
12 | Ready | 13 | 3 | 2 | 8 | 16 | 30 | -14 | 11 | T B B T H B |
13 | Pors Grenland B | 14 | 3 | 2 | 9 | 18 | 35 | -17 | 11 | B B B B B B |
14 | Flint | 13 | 3 | 1 | 9 | 19 | 32 | -13 | 10 | T B B H T B |
Cập nhật: