Đối đầu Sandefjord vs Ham-Kam, 22h00 ngày 27/4
Kết quả Sandefjord vs Ham-Kam
Đối đầu Sandefjord vs Ham-Kam
Phong độ Sandefjord gần đây
Phong độ Ham-Kam gần đây
VĐQG Na Uy 2025: Sandefjord vs Ham-Kam
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sandefjord vs Ham-Kam trước đây
-
01/09/2024Ham-Kam1 - 1Sandefjord0 - 0D
-
28/06/2024Sandefjord1 - 2Ham-Kam1 - 1L
-
08/10/2023Sandefjord0 - 1Ham-Kam0 - 0L
-
10/04/2023Ham-Kam2 - 0Sandefjord2 - 0L
-
30/10/2022Sandefjord1 - 2Ham-Kam0 - 1L
-
18/04/2022Ham-Kam3 - 0Sandefjord1 - 0L
-
29/09/2019Sandefjord2 - 0Ham-Kam0 - 0W
-
28/07/2019Ham-Kam1 - 0Sandefjord1 - 0L
-
24/08/2014Ham-Kam2 - 3Sandefjord1 - 2W
-
03/06/2014Sandefjord3 - 0Ham-Kam0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sandefjord vs Ham-Kam
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandefjord vs Ham-Kam: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandefjord vs Ham-Kam: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 6 | 0 | 1 | 5 |
Hạng nhất Na Uy | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandefjord vs Ham-Kam: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sandefjord (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Sandefjord (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sandefjord thắng
Bại: là số trận Sandefjord thua
Thắng: là số trận Sandefjord thắng
Bại: là số trận Sandefjord thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sandefjord và Ham-Kam trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fredrikstad | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 2 | 6 | 9 | T B T T |
2 | Viking | 4 | 3 | 0 | 1 | 12 | 7 | 5 | 9 | B T T T |
3 | Rosenborg | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 9 | T T T |
4 | Brann | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 9 | B T T T |
5 | Bodo Glimt | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 | T T H |
6 | Sarpsborg 08 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 | T H T |
7 | Kristiansund BK | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 8 | -1 | 6 | B T B T |
8 | Valerenga | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 4 | T H B B |
9 | Stromsgodset | 4 | 1 | 0 | 3 | 8 | 6 | 2 | 3 | B T B B |
10 | Bryne | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 | B B T |
11 | Sandefjord | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 3 | B T B |
12 | KFUM Oslo | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 | T B B |
13 | Tromso IL | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 | T B B |
14 | Ham-Kam | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 9 | -5 | 3 | T B B |
15 | Molde | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | -5 | 1 | B B H |
16 | Haugesund | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | -8 | 0 | B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: