Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Stromsgodset vs Ham-Kam, 21h00 ngày 31/5
Kết quả Stromsgodset vs Ham-Kam
Đối đầu Stromsgodset vs Ham-Kam
Phong độ Stromsgodset gần đây
Phong độ Ham-Kam gần đây
VĐQG Na Uy 2025: Stromsgodset vs Ham-Kam
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 31/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stromsgodset vs Ham-Kam trước đây
-
24/01/2025Ham-Kam0 - 2Stromsgodset0 - 2W
-
26/03/2022Stromsgodset1 - 2Ham-Kam0 - 1L
-
10/10/2019Stromsgodset0 - 1Ham-Kam0 - 1L
-
08/02/2019Stromsgodset3 - 1Ham-Kam2 - 0W
-
29/09/2024Stromsgodset1 - 1Ham-Kam1 - 0D
-
21/04/2024Ham-Kam0 - 1Stromsgodset0 - 1W
-
12/11/2023Stromsgodset0 - 1Ham-Kam0 - 0L
-
23/04/2023Ham-Kam2 - 0Stromsgodset0 - 0L
-
22/10/2022Ham-Kam1 - 1Stromsgodset1 - 1D
-
25/07/2022Stromsgodset1 - 1Ham-Kam0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Stromsgodset vs Ham-Kam
- Thống kê lịch sử đối đầu Stromsgodset vs Ham-Kam: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stromsgodset vs Ham-Kam: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 4 | 2 | 0 | 2 |
VĐQG Na Uy | 6 | 1 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stromsgodset vs Ham-Kam: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stromsgodset (sân nhà) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Stromsgodset (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stromsgodset thắng
Bại: là số trận Stromsgodset thua
Thắng: là số trận Stromsgodset thắng
Bại: là số trận Stromsgodset thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stromsgodset và Ham-Kam trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 11 | 8 | 2 | 1 | 33 | 16 | 17 | 26 | T H T T T T |
2 | Rosenborg | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 6 | 6 | 21 | H T H T B T |
3 | Brann | 10 | 6 | 2 | 2 | 18 | 15 | 3 | 20 | T T H H T B |
4 | Fredrikstad | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 8 | 5 | 16 | T H T T B B |
5 | Sandefjord | 8 | 5 | 0 | 3 | 14 | 12 | 2 | 15 | B T T T B T |
6 | Bodo Glimt | 7 | 4 | 1 | 2 | 16 | 8 | 8 | 13 | T H T B T B |
7 | Tromso IL | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 13 | 1 | 13 | B H B T T T |
8 | Kristiansund BK | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 14 | -3 | 13 | B H T B T B |
9 | Sarpsborg 08 | 8 | 3 | 3 | 2 | 14 | 8 | 6 | 12 | T B H T H B |
10 | Molde | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 11 | H T T B B T |
11 | Valerenga | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 13 | -2 | 11 | B T B B H T |
12 | Bryne | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 16 | -4 | 9 | T B B B T T |
13 | Ham-Kam | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 17 | -10 | 8 | B B H B H T |
14 | Stromsgodset | 8 | 2 | 0 | 6 | 14 | 15 | -1 | 6 | B B T B B B |
15 | KFUM Oslo | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 15 | -9 | 4 | B B H B B B |
16 | Haugesund | 9 | 0 | 1 | 8 | 4 | 23 | -19 | 1 | H B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: