Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Harstad vs Sortland IL, 20h00 ngày 31/5
Kết quả Harstad vs Sortland IL
Đối đầu Harstad vs Sortland IL
Phong độ Harstad gần đây
Phong độ Sortland IL gần đây
Hạng 4 Nauy 2025: Harstad vs Sortland IL
-
Giải đấu: Hạng 4 NauyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 31/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Harstad vs Sortland IL trước đây
-
20/10/2018Harstad3 - 1Sortland IL1 - 0W
-
03/09/2017Harstad2 - 0Sortland IL1 - 0W
-
20/05/2017Sortland IL0 - 1Harstad0 - 0W
-
26/04/2017Harstad0 - 0Sortland IL0 - 0D
-
17/04/2008Sortland IL0 - 5Harstad0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Harstad vs Sortland IL
- Thống kê lịch sử đối đầu Harstad vs Sortland IL: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Harstad vs Sortland IL: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Nauy | 3 | 3 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Harstad vs Sortland IL: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Harstad (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Harstad (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Harstad thắng
Bại: là số trận Harstad thua
Thắng: là số trận Harstad thắng
Bại: là số trận Harstad thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Nauy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Harstad và Sortland IL trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Nauy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Nauy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 7 | 5 | 1 | 1 | 17 | 11 | 6 | 16 | T T T T H T |
2 | Sparta Sarpsborg B | 7 | 4 | 1 | 2 | 20 | 11 | 9 | 13 | T T H B T B |
3 | Stabaek B | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 12 | 0 | 13 | T B B T T H |
4 | Fram Larvik | 7 | 3 | 3 | 1 | 17 | 8 | 9 | 12 | B H T H H T |
5 | Grei | 7 | 3 | 2 | 2 | 15 | 12 | 3 | 11 | T B H T T B |
6 | Pors Grenland B | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 11 | 0 | 11 | B T H B T H |
7 | Orn-Horten | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 11 | 3 | 10 | B T T T H B |
8 | Fredrikstad B | 7 | 3 | 1 | 3 | 18 | 19 | -1 | 10 | T B T H B T |
9 | Oppsal | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 15 | -1 | 10 | B B H T B T |
10 | Lokomotiv Oslo | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 10 | T B H B T T |
11 | Odd Grenland 2 | 7 | 3 | 0 | 4 | 17 | 18 | -1 | 9 | T T B T B B |
12 | Drobak-Frogn IL | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 19 | -10 | 6 | B T H B H B |
13 | Ready | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 15 | -8 | 4 | B H B B B T |
14 | Flint | 7 | 1 | 0 | 6 | 11 | 19 | -8 | 3 | B B B B B B |
Cập nhật: