Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Moss vs Hodd, 00h00 ngày 19/6
Hạng nhất Na Uy 2025: Moss vs Hodd
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/6/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Moss vs Hodd trước đây
-
01/10/2023Moss3 - 0Hodd2 - 0W
-
13/05/2023Hodd1 - 1Moss0 - 0D
-
07/08/2008Hodd1 - 5Moss0 - 4W
-
13/04/2008Moss2 - 2Hodd2 - 1D
-
24/09/2006Hodd2 - 1Moss2 - 1L
-
06/11/2021Moss1 - 3Hodd1 - 2L
-
17/07/2021Hodd1 - 1Moss1 - 0D
-
11/07/2020Hodd2 - 1Moss1 - 0L
-
25/08/2019Moss2 - 1Hodd1 - 0W
-
26/05/2019Hodd4 - 2Moss2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Moss vs Hodd
- Thống kê lịch sử đối đầu Moss vs Hodd: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Moss vs Hodd: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 5 | 2 | 2 | 1 |
Hạng 2 Na Uy | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Moss vs Hodd: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Moss (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Moss (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Moss thắng
Bại: là số trận Moss thua
Thắng: là số trận Moss thắng
Bại: là số trận Moss thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Moss và Hodd trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 10 | 7 | 3 | 0 | 22 | 5 | 17 | 24 | T H T T T H |
2 | Start Kristiansand | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 12 | 6 | 18 | B H T H T H |
3 | Kongsvinger | 10 | 5 | 2 | 3 | 23 | 14 | 9 | 17 | B B B T H T |
4 | Odd Grenland | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 17 | H T T B T H |
5 | Sogndal | 10 | 5 | 1 | 4 | 19 | 17 | 2 | 16 | T B T T H B |
6 | Ranheim IL | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 16 | 0 | 16 | T T H B T T |
7 | Hodd | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 15 | T T B T H H |
8 | Aalesund FK | 9 | 3 | 5 | 1 | 15 | 11 | 4 | 14 | H T T H B H |
9 | Raufoss | 10 | 3 | 5 | 2 | 13 | 13 | 0 | 14 | B H H T H H |
10 | Egersunds IK | 9 | 4 | 1 | 4 | 15 | 15 | 0 | 13 | T H B B B B |
11 | Stabaek | 10 | 3 | 4 | 3 | 14 | 14 | 0 | 13 | T H T B H H |
12 | Moss | 10 | 4 | 1 | 5 | 14 | 22 | -8 | 13 | B T B T B H |
13 | Asane Fotball | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | 12 | T H B T B T |
14 | Mjondalen IF | 10 | 1 | 3 | 6 | 11 | 25 | -14 | 6 | B B B B T H |
15 | Lyn Oslo | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 14 | -6 | 5 | B B H B B H |
16 | Skeid Oslo | 10 | 0 | 3 | 7 | 11 | 21 | -10 | 3 | B H H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: