Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Skeid Oslo vs Hodd, 00h00 ngày 31/5
Kết quả Skeid Oslo vs Hodd
Đối đầu Skeid Oslo vs Hodd
Phong độ Skeid Oslo gần đây
Phong độ Hodd gần đây
Hạng nhất Na Uy 2025: Skeid Oslo vs Hodd
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 31/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Skeid Oslo vs Hodd trước đây
-
19/08/2023Hodd2 - 0Skeid Oslo1 - 0L
-
16/04/2023Skeid Oslo1 - 1Hodd0 - 1D
-
11/08/2005Skeid Oslo2 - 5Hodd1 - 1L
-
24/04/2005Hodd3 - 0Skeid Oslo0 - 0L
-
18/10/2020Hodd1 - 2Skeid Oslo1 - 0W
-
16/08/2020Hodd1 - 0Skeid Oslo0 - 0L
-
07/10/2018Hodd2 - 1Skeid Oslo1 - 0L
-
17/06/2018Skeid Oslo1 - 1Hodd0 - 1D
-
15/08/2010Hodd4 - 0Skeid Oslo3 - 0L
-
02/05/2010Skeid Oslo1 - 0Hodd1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Skeid Oslo vs Hodd
- Thống kê lịch sử đối đầu Skeid Oslo vs Hodd: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Skeid Oslo vs Hodd: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 4 | 0 | 1 | 3 |
Hạng 2 Na Uy | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Skeid Oslo vs Hodd: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Skeid Oslo (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Skeid Oslo (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Skeid Oslo thắng
Bại: là số trận Skeid Oslo thua
Thắng: là số trận Skeid Oslo thắng
Bại: là số trận Skeid Oslo thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Skeid Oslo và Hodd trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 8 | 6 | 2 | 0 | 19 | 3 | 16 | 20 | T T T H T T |
2 | Sogndal | 8 | 5 | 0 | 3 | 15 | 11 | 4 | 15 | T T T B T T |
3 | Start Kristiansand | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 11 | 3 | 14 | B T B H T H |
4 | Kongsvinger | 8 | 4 | 1 | 3 | 17 | 10 | 7 | 13 | T T B B B T |
5 | Aalesund FK | 7 | 3 | 4 | 0 | 12 | 7 | 5 | 13 | T H H T T H |
6 | Odd Grenland | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 11 | 2 | 13 | T B H T T B |
7 | Egersunds IK | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 13 | T T T H B B |
8 | Hodd | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 13 | T B T T B T |
9 | Raufoss | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 10 | 0 | 12 | T B B H H T |
10 | Moss | 8 | 4 | 0 | 4 | 12 | 17 | -5 | 12 | B T B T B T |
11 | Stabaek | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 11 | B B T H T B |
12 | Ranheim IL | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 12 | -2 | 10 | B T T T H B |
13 | Asane Fotball | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 12 | -3 | 9 | B H T H B T |
14 | Mjondalen IF | 9 | 1 | 2 | 6 | 9 | 23 | -14 | 5 | B B B B B T |
15 | Lyn Oslo | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 13 | -6 | 4 | B B B H B B |
16 | Skeid Oslo | 8 | 0 | 2 | 6 | 9 | 18 | -9 | 2 | B B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: