Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Honefoss BK vs Strommen, 19h00 ngày 26/7
Kết quả Honefoss BK vs Strommen
Đối đầu Honefoss BK vs Strommen
Phong độ Honefoss BK gần đây
Phong độ Strommen gần đây
Hạng 2 Na Uy 2025: Honefoss BK vs Strommen
-
Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/7/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Honefoss BK vs Strommen trước đây
-
22/02/2025Strommen6 - 1Honefoss BK3 - 0L
-
09/03/2024Honefoss BK2 - 2Strommen1 - 2D
-
07/03/2015Honefoss BK2 - 1Strommen0 - 0W
-
26/07/2015Honefoss BK1 - 3Strommen0 - 2L
-
09/05/2015Strommen1 - 0Honefoss BK1 - 0L
-
19/10/2014Honefoss BK3 - 2Strommen3 - 2W
-
15/06/2014Strommen6 - 0Honefoss BK0 - 0L
-
11/09/2011Strommen0 - 0Honefoss BK0 - 0D
-
29/05/2011Honefoss BK1 - 2Strommen0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Honefoss BK vs Strommen
- Thống kê lịch sử đối đầu Honefoss BK vs Strommen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Honefoss BK vs Strommen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
Hạng nhất Na Uy | 6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Honefoss BK vs Strommen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Honefoss BK (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Honefoss BK (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Honefoss BK thắng
Bại: là số trận Honefoss BK thua
Thắng: là số trận Honefoss BK thắng
Bại: là số trận Honefoss BK thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Honefoss BK và Strommen trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 12 | 10 | 0 | 2 | 30 | 11 | 19 | 30 | T B T T T T |
2 | Eidsvold Turn | 12 | 8 | 1 | 3 | 27 | 23 | 4 | 25 | B T T T T T |
3 | Ullensaker/Kisa IL | 12 | 7 | 3 | 2 | 29 | 19 | 10 | 24 | T T T T H T |
4 | Tromsdalen | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 24 | T T H B T H |
5 | Honefoss BK | 12 | 7 | 0 | 5 | 23 | 20 | 3 | 21 | T B T T T B |
6 | Grorud | 12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 17 | 2 | 20 | T T B B H T |
7 | Stjordals Blink | 13 | 6 | 1 | 6 | 18 | 17 | 1 | 19 | B T B T T H |
8 | Kjelsas | 12 | 5 | 2 | 5 | 19 | 18 | 1 | 17 | B H H B B B |
9 | Levanger FK | 12 | 4 | 4 | 4 | 22 | 18 | 4 | 16 | T H H B B T |
10 | Follo | 12 | 4 | 1 | 7 | 17 | 22 | -5 | 13 | B B B T T B |
11 | Alta | 12 | 3 | 0 | 9 | 22 | 28 | -6 | 9 | B B B T B B |
12 | Asker | 12 | 2 | 3 | 7 | 15 | 29 | -14 | 9 | T T B B B B |
13 | Strindheim IL | 13 | 3 | 0 | 10 | 13 | 30 | -17 | 9 | B B T B B B |
14 | Rana FK | 12 | 2 | 2 | 8 | 11 | 21 | -10 | 8 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: