Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Kongsvinger vs Start Kristiansand, 23h00 ngày 30/7
Kết quả Kongsvinger vs Start Kristiansand
Đối đầu Kongsvinger vs Start Kristiansand
Phong độ Kongsvinger gần đây
Phong độ Start Kristiansand gần đây
Hạng nhất Na Uy 2025: Kongsvinger vs Start Kristiansand
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 30/7/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kongsvinger vs Start Kristiansand trước đây
-
09/11/2024Start Kristiansand1 - 4Kongsvinger0 - 2W
-
27/04/2024Kongsvinger3 - 0Start Kristiansand3 - 0W
-
08/10/2023Start Kristiansand2 - 1Kongsvinger0 - 1L
-
02/07/2023Kongsvinger2 - 1Start Kristiansand0 - 1W
-
13/11/2022Start Kristiansand0 - 1Kongsvinger0 - 0W
-
14/08/2022Kongsvinger2 - 2Start Kristiansand1 - 1D
-
26/06/2022Start Kristiansand0 - 1Kongsvinger0 - 0W
-
04/08/2019Start Kristiansand3 - 1Kongsvinger1 - 0L
-
15/06/2019Kongsvinger4 - 2Start Kristiansand0 - 0W
-
23/07/2017Start Kristiansand2 - 1Kongsvinger0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Kongsvinger vs Start Kristiansand
- Thống kê lịch sử đối đầu Kongsvinger vs Start Kristiansand: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kongsvinger vs Start Kristiansand: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kongsvinger vs Start Kristiansand: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kongsvinger (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Kongsvinger (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kongsvinger thắng
Bại: là số trận Kongsvinger thua
Thắng: là số trận Kongsvinger thắng
Bại: là số trận Kongsvinger thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kongsvinger và Start Kristiansand trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 14 | 9 | 5 | 0 | 31 | 7 | 24 | 32 | T H H T H T |
2 | Start Kristiansand | 14 | 7 | 4 | 3 | 26 | 18 | 8 | 25 | T H T T H B |
3 | Kongsvinger | 14 | 6 | 5 | 3 | 31 | 19 | 12 | 23 | H T T H H H |
4 | Aalesund FK | 14 | 5 | 7 | 2 | 21 | 17 | 4 | 22 | H B T H H T |
5 | Ranheim IL | 14 | 7 | 1 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T T B B T T |
6 | Sogndal | 14 | 6 | 3 | 5 | 25 | 21 | 4 | 21 | H B T B H H |
7 | Egersunds IK | 14 | 6 | 3 | 5 | 26 | 27 | -1 | 21 | B T H T H B |
8 | Raufoss | 14 | 4 | 7 | 3 | 24 | 20 | 4 | 19 | H H B T H H |
9 | Odd Grenland | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 19 | 0 | 19 | T H H B H B |
10 | Hodd | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 24 | -5 | 19 | H H B B T H |
11 | Lyn Oslo | 14 | 5 | 2 | 7 | 20 | 18 | 2 | 17 | B H T T T T |
12 | Asane Fotball | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 21 | -3 | 17 | B T H T B H |
13 | Moss | 14 | 5 | 1 | 8 | 20 | 31 | -11 | 16 | B H T B B B |
14 | Stabaek | 14 | 3 | 5 | 6 | 18 | 25 | -7 | 14 | H H B B B H |
15 | Skeid Oslo | 14 | 1 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 8 | H B B T H H |
16 | Mjondalen IF | 14 | 1 | 5 | 8 | 15 | 34 | -19 | 8 | T H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: