Đối đầu Lyn Oslo vs Lillestrom, 22h00 ngày 27/4
Kết quả Lyn Oslo vs Lillestrom
Đối đầu Lyn Oslo vs Lillestrom
Phong độ Lyn Oslo gần đây
Phong độ Lillestrom gần đây
Hạng nhất Na Uy 2025: Lyn Oslo vs Lillestrom
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lyn Oslo vs Lillestrom trước đây
-
04/10/2009Lillestrom2 - 1Lyn Oslo1 - 1L
-
01/06/2009Lyn Oslo1 - 1Lillestrom0 - 1D
-
10/08/2008Lyn Oslo1 - 0Lillestrom1 - 0W
-
06/07/2008Lillestrom1 - 2Lyn Oslo1 - 2W
-
13/08/2007Lyn Oslo0 - 4Lillestrom0 - 1L
-
01/05/2007Lillestrom3 - 1Lyn Oslo2 - 1L
-
06/11/2006Lillestrom2 - 0Lyn Oslo1 - 0L
-
23/03/2008Lillestrom1 - 1Lyn Oslo0 - 0D
-
02/04/2007Lillestrom3 - 0Lyn Oslo0 - 0L
-
20/08/2007Lyn Oslo0 - 1Lillestrom0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Lyn Oslo vs Lillestrom
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyn Oslo vs Lillestrom: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyn Oslo vs Lillestrom: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 7 | 2 | 1 | 4 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyn Oslo vs Lillestrom: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lyn Oslo (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Lyn Oslo (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lyn Oslo thắng
Bại: là số trận Lyn Oslo thua
Thắng: là số trận Lyn Oslo thắng
Bại: là số trận Lyn Oslo thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lyn Oslo và Lillestrom trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egersunds IK | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 5 | 4 | 9 | T T T |
2 | Kongsvinger | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 7 | H T T |
3 | Lillestrom | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 | H T T |
4 | Raufoss | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 5 | 2 | 7 | T H T |
5 | Start Kristiansand | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | T T B |
6 | Odd Grenland | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T B T |
7 | Aalesund FK | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 5 | 1 | 5 | H T H |
8 | Hodd | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | H B T |
9 | Stabaek | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 4 | H T B |
10 | Lyn Oslo | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 3 | T B B |
11 | Sogndal | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 3 | B B T |
12 | Moss | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 9 | -5 | 3 | B T B |
13 | Mjondalen IF | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | B H H |
14 | Asane Fotball | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 | H B B |
15 | Skeid Oslo | 3 | 0 | 0 | 3 | 5 | 9 | -4 | 0 | B B B |
16 | Ranheim IL | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: