Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Vard Haugesund vs Lysekloster, 20h00 ngày 05/7
Kết quả Vard Haugesund vs Lysekloster
Đối đầu Vard Haugesund vs Lysekloster
Phong độ Vard Haugesund gần đây
Phong độ Lysekloster gần đây
Hạng 2 Na Uy 2025: Vard Haugesund vs Lysekloster
-
Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/7/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vard Haugesund vs Lysekloster trước đây
-
15/03/2025Lysekloster2 - 2Vard Haugesund2 - 2D
-
23/03/2024Vard Haugesund0 - 4Lysekloster0 - 0L
-
18/03/2023Lysekloster2 - 2Vard Haugesund2 - 1D
-
31/08/2024Vard Haugesund1 - 3Lysekloster0 - 2L
-
13/04/2024Lysekloster1 - 3Vard Haugesund0 - 2W
-
08/10/2016Lysekloster0 - 1Vard Haugesund0 - 1W
-
18/06/2016Vard Haugesund0 - 2Lysekloster0 - 0L
-
31/08/2019Lysekloster0 - 0Vard Haugesund0 - 0D
-
25/05/2019Vard Haugesund2 - 0Lysekloster1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Vard Haugesund vs Lysekloster
- Thống kê lịch sử đối đầu Vard Haugesund vs Lysekloster: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vard Haugesund vs Lysekloster: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 2 | 1 |
Hạng 2 Na Uy | 4 | 2 | 0 | 2 |
Hạng 4 Nauy | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vard Haugesund vs Lysekloster: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vard Haugesund (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Vard Haugesund (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vard Haugesund thắng
Bại: là số trận Vard Haugesund thua
Thắng: là số trận Vard Haugesund thắng
Bại: là số trận Vard Haugesund thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vard Haugesund và Lysekloster trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 11 | 9 | 0 | 2 | 25 | 11 | 14 | 27 | B T B T T T |
2 | Tromsdalen | 11 | 7 | 2 | 2 | 20 | 12 | 8 | 23 | B T T H B T |
3 | Eidsvold Turn | 11 | 7 | 1 | 3 | 22 | 19 | 3 | 22 | T B T T T T |
4 | Ullensaker/Kisa IL | 11 | 6 | 3 | 2 | 25 | 18 | 7 | 21 | T T T T T H |
5 | Honefoss BK | 11 | 7 | 0 | 4 | 23 | 16 | 7 | 21 | T T B T T T |
6 | Stjordals Blink | 12 | 6 | 0 | 6 | 17 | 16 | 1 | 18 | B B T B T T |
7 | Kjelsas | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 13 | 2 | 17 | T B H H B B |
8 | Grorud | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 16 | 1 | 17 | T T T B B H |
9 | Levanger FK | 11 | 3 | 4 | 4 | 18 | 18 | 0 | 13 | T T H H B B |
10 | Follo | 11 | 4 | 1 | 6 | 17 | 21 | -4 | 13 | B B B B T T |
11 | Alta | 11 | 3 | 0 | 8 | 21 | 26 | -5 | 9 | T B B B T B |
12 | Asker | 11 | 2 | 3 | 6 | 15 | 24 | -9 | 9 | B T T B B B |
13 | Strindheim IL | 12 | 3 | 0 | 9 | 12 | 26 | -14 | 9 | T B B T B B |
14 | Rana FK | 11 | 1 | 2 | 8 | 10 | 21 | -11 | 5 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: