Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Mjondalen IF vs Moss, 22h00 ngày 15/6
Kết quả Mjondalen IF vs Moss
Đối đầu Mjondalen IF vs Moss
Phong độ Mjondalen IF gần đây
Phong độ Moss gần đây
Hạng nhất Na Uy 2025: Mjondalen IF vs Moss
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/6/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mjondalen IF vs Moss trước đây
-
15/03/2025Mjondalen IF3 - 1Moss2 - 0W
-
07/03/2024Mjondalen IF0 - 0Moss0 - 0D
-
11/03/2023Mjondalen IF2 - 3Moss2 - 0L
-
25/01/2014Mjondalen IF2 - 1Moss0 - 0W
-
01/09/2024Moss1 - 0Mjondalen IF0 - 0L
-
28/05/2024Mjondalen IF1 - 2Moss0 - 1L
-
20/08/2023Moss4 - 1Mjondalen IF2 - 1L
-
01/07/2023Mjondalen IF1 - 2Moss0 - 1L
-
24/10/2010Moss1 - 1Mjondalen IF0 - 1D
-
25/04/2010Mjondalen IF1 - 3Moss1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Mjondalen IF vs Moss
- Thống kê lịch sử đối đầu Mjondalen IF vs Moss: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mjondalen IF vs Moss: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 4 | 2 | 1 | 1 |
Hạng nhất Na Uy | 6 | 0 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mjondalen IF vs Moss: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mjondalen IF (sân nhà) | 7 | 2 | 1 | 4 |
Mjondalen IF (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mjondalen IF thắng
Bại: là số trận Mjondalen IF thua
Thắng: là số trận Mjondalen IF thắng
Bại: là số trận Mjondalen IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mjondalen IF và Moss trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 3 | 17 | 23 | T T H T T T |
2 | Kongsvinger | 10 | 5 | 2 | 3 | 23 | 14 | 9 | 17 | B B B T H T |
3 | Start Kristiansand | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 11 | 6 | 17 | T B H T H T |
4 | Odd Grenland | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 11 | 3 | 16 | B H T T B T |
5 | Sogndal | 10 | 5 | 1 | 4 | 19 | 17 | 2 | 16 | T B T T H B |
6 | Hodd | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 14 | B T T B T H |
7 | Aalesund FK | 8 | 3 | 4 | 1 | 13 | 9 | 4 | 13 | H H T T H B |
8 | Egersunds IK | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 11 | 1 | 13 | T T H B B B |
9 | Raufoss | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 12 | 0 | 13 | B B H H T H |
10 | Ranheim IL | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 13 | -1 | 13 | T T T H B T |
11 | Stabaek | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 12 | B T H T B H |
12 | Moss | 9 | 4 | 0 | 5 | 12 | 20 | -8 | 12 | T B T B T B |
13 | Asane Fotball | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 9 | H T H B T B |
14 | Mjondalen IF | 9 | 1 | 2 | 6 | 9 | 23 | -14 | 5 | B B B B B T |
15 | Lyn Oslo | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 13 | -6 | 4 | B B B H B B |
16 | Skeid Oslo | 9 | 0 | 3 | 6 | 10 | 19 | -9 | 3 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: