Đối đầu Strindheim IL vs Rana FK, 18h00 ngày 03/5
Kết quả Strindheim IL vs Rana FK
Đối đầu Strindheim IL vs Rana FK
Phong độ Strindheim IL gần đây
Phong độ Rana FK gần đây
Hạng 2 Na Uy 2025: Strindheim IL vs Rana FK
-
Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/5/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Strindheim IL vs Rana FK trước đây
-
08/10/2023Rana FK2 - 1Strindheim IL1 - 1L
-
24/06/2023Strindheim IL4 - 0Rana FK1 - 0W
-
02/10/2022Strindheim IL3 - 1Rana FK1 - 0W
-
25/06/2022Rana FK2 - 3Strindheim IL1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Strindheim IL vs Rana FK
- Thống kê lịch sử đối đầu Strindheim IL vs Rana FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Strindheim IL vs Rana FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Nauy | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Strindheim IL vs Rana FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Strindheim IL (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Strindheim IL (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Strindheim IL thắng
Bại: là số trận Strindheim IL thua
Thắng: là số trận Strindheim IL thắng
Bại: là số trận Strindheim IL thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Strindheim IL và Rana FK trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 12 | T T T T |
2 | Tromsdalen | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 5 | 5 | 10 | T H T T |
3 | Kjelsas | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 | T B T T |
4 | Grorud | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 7 | 2 | 7 | B T T H |
5 | Eidsvold Turn | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 7 | T B H T |
6 | Follo | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | H T B T |
7 | Stjordals Blink | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 | B T T B |
8 | Levanger FK | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 4 | B B T H |
9 | Ullensaker/Kisa IL | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 | B T B H |
10 | Rana FK | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 4 | B T B H |
11 | Asker | 4 | 0 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | 3 | H H H B |
12 | Honefoss BK | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 9 | -3 | 3 | T B B B |
13 | Alta | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 10 | -4 | 3 | T B B B |
14 | Strindheim IL | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 9 | -5 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: