Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Tiller vs Ranheim 2, 20h00 ngày 07/6
Kết quả Tiller vs Ranheim 2
Đối đầu Tiller vs Ranheim 2
Phong độ Tiller gần đây
Phong độ Ranheim 2 gần đây
Hạng 4 Nauy 2025: Tiller vs Ranheim 2
-
Giải đấu: Hạng 4 NauyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 07/6/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tiller vs Ranheim 2 trước đây
-
14/08/2021Tiller2 - 2Ranheim 21 - 1D
-
12/10/2019Ranheim 21 - 3Tiller1 - 1W
-
29/06/2019Tiller0 - 1Ranheim 20 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Tiller vs Ranheim 2
- Thống kê lịch sử đối đầu Tiller vs Ranheim 2: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tiller vs Ranheim 2: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Nauy | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tiller vs Ranheim 2: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tiller (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Tiller (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tiller thắng
Bại: là số trận Tiller thua
Thắng: là số trận Tiller thắng
Bại: là số trận Tiller thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Nauy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tiller và Ranheim 2 trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Nauy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Nauy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 8 | 6 | 1 | 1 | 20 | 13 | 7 | 19 | T T T H T T |
2 | Sparta Sarpsborg B | 8 | 5 | 1 | 2 | 22 | 12 | 10 | 16 | T H B T B T |
3 | Fram Larvik | 8 | 4 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 15 | H T H H T T |
4 | Stabaek B | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 12 | 0 | 14 | B B T T H H |
5 | Orn-Horten | 8 | 3 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 11 | T T T H B H |
6 | Grei | 8 | 3 | 2 | 3 | 16 | 14 | 2 | 11 | B H T T B B |
7 | Oppsal | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 15 | -1 | 11 | B H T B T H |
8 | Lokomotiv Oslo | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 13 | -1 | 11 | B H B T T H |
9 | Pors Grenland B | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 13 | -1 | 11 | T H B T H B |
10 | Fredrikstad B | 8 | 3 | 1 | 4 | 20 | 22 | -2 | 10 | B T H B T B |
11 | Odd Grenland 2 | 8 | 3 | 0 | 5 | 18 | 20 | -2 | 9 | T B T B B B |
12 | Ready | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 16 | -7 | 7 | H B B B T T |
13 | Flint | 8 | 2 | 0 | 6 | 13 | 20 | -7 | 6 | B B B B B T |
14 | Drobak-Frogn IL | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 21 | -12 | 6 | T H B H B B |
Cập nhật: