Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Rosenborg B vs Tiller, 00h00 ngày 17/6
Kết quả Rosenborg B vs Tiller
Đối đầu Rosenborg B vs Tiller
Phong độ Rosenborg B gần đây
Phong độ Tiller gần đây
Hạng 4 Nauy 2025: Rosenborg B vs Tiller
-
Giải đấu: Hạng 4 NauyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/6/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rosenborg B vs Tiller trước đây
-
13/08/2024Rosenborg B2 - 1Tiller1 - 0W
-
15/06/2024Tiller2 - 2Rosenborg B1 - 1D
-
09/09/2023Tiller1 - 1Rosenborg B0 - 0D
-
25/07/2023Rosenborg B0 - 2Tiller0 - 0L
-
23/08/2022Tiller2 - 2Rosenborg B0 - 0D
-
31/05/2022Rosenborg B3 - 1Tiller1 - 0W
-
31/08/2019Tiller1 - 0Rosenborg B1 - 0L
-
01/06/2019Rosenborg B1 - 3Tiller0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Rosenborg B vs Tiller
- Thống kê lịch sử đối đầu Rosenborg B vs Tiller: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rosenborg B vs Tiller: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Nauy | 8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rosenborg B vs Tiller: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rosenborg B (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Rosenborg B (sân khách) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rosenborg B thắng
Bại: là số trận Rosenborg B thua
Thắng: là số trận Rosenborg B thắng
Bại: là số trận Rosenborg B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Nauy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rosenborg B và Tiller trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Nauy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Nauy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 10 | 8 | 1 | 1 | 26 | 16 | 10 | 25 | T H T T T T |
2 | Fram Larvik | 10 | 6 | 3 | 1 | 24 | 9 | 15 | 21 | H H T T T T |
3 | Sparta Sarpsborg B | 10 | 6 | 1 | 3 | 24 | 15 | 9 | 19 | B T B T T B |
4 | Grei | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 16 | 9 | 17 | T T B B T T |
5 | Orn-Horten | 10 | 5 | 2 | 3 | 22 | 14 | 8 | 17 | T H B H T T |
6 | Oppsal | 10 | 4 | 3 | 3 | 19 | 17 | 2 | 15 | T B T H H T |
7 | Lokomotiv Oslo | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 14 | 0 | 14 | H B T T H T |
8 | Stabaek B | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 17 | -3 | 14 | T T H H B B |
9 | Pors Grenland B | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 18 | -4 | 11 | B T H B B B |
10 | Fredrikstad B | 9 | 3 | 1 | 5 | 20 | 27 | -7 | 10 | T H B T B B |
11 | Odd Grenland 2 | 9 | 3 | 0 | 6 | 19 | 24 | -5 | 9 | B T B B B B |
12 | Ready | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 23 | -11 | 7 | B B T T B B |
13 | Drobak-Frogn IL | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 22 | -12 | 7 | H B H B B H |
14 | Flint | 10 | 2 | 0 | 8 | 15 | 26 | -11 | 6 | B B B T B B |
Cập nhật: