Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Valerenga vs Sandefjord, 22h00 ngày 03/8
Kết quả Valerenga vs Sandefjord
Đối đầu Valerenga vs Sandefjord
Phong độ Valerenga gần đây
Phong độ Sandefjord gần đây
VĐQG Na Uy 2025: Valerenga vs Sandefjord
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/8/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Valerenga vs Sandefjord trước đây
-
11/05/2025Sandefjord2 - 1Valerenga1 - 1L
-
01/10/2023Sandefjord1 - 2Valerenga0 - 1W
-
29/07/2023Valerenga2 - 3Sandefjord0 - 0L
-
18/09/2022Valerenga4 - 0Sandefjord2 - 0W
-
08/05/2022Sandefjord1 - 3Valerenga0 - 2W
-
12/09/2021Sandefjord3 - 0Valerenga1 - 0L
-
30/05/2021Valerenga3 - 1Sandefjord1 - 0W
-
19/10/2020Sandefjord0 - 3Valerenga0 - 1W
-
22/08/2020Valerenga2 - 1Sandefjord0 - 1W
-
24/02/2020Valerenga1 - 0Sandefjord1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Valerenga vs Sandefjord
- Thống kê lịch sử đối đầu Valerenga vs Sandefjord: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valerenga vs Sandefjord: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 9 | 6 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valerenga vs Sandefjord: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valerenga (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Valerenga (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Valerenga thắng
Bại: là số trận Valerenga thua
Thắng: là số trận Valerenga thắng
Bại: là số trận Valerenga thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Valerenga và Sandefjord trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 18 | 12 | 3 | 3 | 45 | 25 | 20 | 39 | T H T B B T |
2 | Bodo Glimt | 16 | 11 | 2 | 3 | 40 | 15 | 25 | 35 | H T T T T T |
3 | Tromso IL | 16 | 10 | 2 | 4 | 28 | 22 | 6 | 32 | T T T T B H |
4 | Rosenborg | 17 | 8 | 6 | 3 | 23 | 17 | 6 | 30 | B H B T H T |
5 | Brann | 16 | 9 | 3 | 4 | 27 | 24 | 3 | 30 | T B T H T B |
6 | Sandefjord | 15 | 9 | 0 | 6 | 31 | 20 | 11 | 27 | T B T B T T |
7 | Fredrikstad | 18 | 7 | 5 | 6 | 23 | 20 | 3 | 26 | H T B H T H |
8 | Sarpsborg 08 | 15 | 5 | 7 | 3 | 25 | 17 | 8 | 22 | H T T H H B |
9 | KFUM Oslo | 15 | 6 | 3 | 6 | 25 | 19 | 6 | 21 | T T H T T T |
10 | Kristiansund BK | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 31 | -13 | 19 | T H H H B B |
11 | Valerenga | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 27 | -5 | 18 | B T H B T B |
12 | Bryne | 15 | 5 | 3 | 7 | 21 | 27 | -6 | 18 | H H H T B B |
13 | Molde | 15 | 5 | 2 | 8 | 22 | 23 | -1 | 17 | B T B B B T |
14 | Ham-Kam | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 25 | -8 | 17 | B H H B H T |
15 | Stromsgodset | 16 | 2 | 0 | 14 | 19 | 37 | -18 | 6 | B B B B B B |
16 | Haugesund | 16 | 0 | 2 | 14 | 5 | 42 | -37 | 2 | B H B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: