Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Sandnes B vs Staal Jorpeland, 00h00 ngày 20/6
Kết quả Sandnes B vs Staal Jorpeland
Đối đầu Sandnes B vs Staal Jorpeland
Phong độ Sandnes B gần đây
Phong độ Staal Jorpeland gần đây
Hạng 4 Nauy 2025: Sandnes B vs Staal Jorpeland
-
Giải đấu: Hạng 4 NauyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/6/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sandnes B vs Staal Jorpeland trước đây
-
29/09/2024Sandnes B2 - 4Staal Jorpeland1 - 2L
-
12/04/2024Staal Jorpeland0 - 0Sandnes B0 - 0D
-
14/10/2023Sandnes B6 - 2Staal Jorpeland2 - 2W
-
12/04/2023Staal Jorpeland2 - 1Sandnes B1 - 0L
-
08/08/2017Sandnes B5 - 3Staal Jorpeland0 - 1W
-
24/04/2017Staal Jorpeland3 - 2Sandnes B1 - 0L
-
02/07/2016Sandnes B4 - 1Staal Jorpeland1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sandnes B vs Staal Jorpeland
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandnes B vs Staal Jorpeland: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandnes B vs Staal Jorpeland: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Nauy | 7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandnes B vs Staal Jorpeland: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sandnes B (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Sandnes B (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sandnes B thắng
Bại: là số trận Sandnes B thua
Thắng: là số trận Sandnes B thắng
Bại: là số trận Sandnes B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Nauy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sandnes B và Staal Jorpeland trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Nauy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Nauy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 10 | 8 | 1 | 1 | 26 | 16 | 10 | 25 | T H T T T T |
2 | Fram Larvik | 10 | 6 | 3 | 1 | 24 | 9 | 15 | 21 | H H T T T T |
3 | Sparta Sarpsborg B | 10 | 6 | 1 | 3 | 24 | 15 | 9 | 19 | B T B T T B |
4 | Grei | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 16 | 9 | 17 | T T B B T T |
5 | Orn-Horten | 10 | 5 | 2 | 3 | 22 | 14 | 8 | 17 | T H B H T T |
6 | Oppsal | 10 | 4 | 3 | 3 | 19 | 17 | 2 | 15 | T B T H H T |
7 | Lokomotiv Oslo | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 14 | 0 | 15 | B T T H T H |
8 | Stabaek B | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 17 | -3 | 14 | T T H H B B |
9 | Pors Grenland B | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 18 | -4 | 11 | B T H B B B |
10 | Odd Grenland 2 | 10 | 3 | 1 | 6 | 19 | 24 | -5 | 10 | T B B B B H |
11 | Drobak-Frogn IL | 10 | 2 | 4 | 4 | 14 | 23 | -9 | 10 | B H B B H T |
12 | Fredrikstad B | 10 | 3 | 1 | 6 | 21 | 31 | -10 | 10 | H B T B B B |
13 | Ready | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 23 | -11 | 7 | B B T T B B |
14 | Flint | 10 | 2 | 0 | 8 | 15 | 26 | -11 | 6 | B B B T B B |
Cập nhật: