Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Vidar vs Sandnes B, 19h00 ngày 15/6
Kết quả Vidar vs Sandnes B
Đối đầu Vidar vs Sandnes B
Phong độ Vidar gần đây
Phong độ Sandnes B gần đây
Hạng 4 Nauy 2025: Vidar vs Sandnes B
-
Giải đấu: Hạng 4 NauyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/6/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vidar vs Sandnes B trước đây
-
20/08/2024Vidar5 - 0Sandnes B3 - 0W
-
24/06/2024Sandnes B1 - 4Vidar0 - 1W
-
29/10/2023Sandnes B2 - 2Vidar2 - 1D
-
08/05/2023Vidar2 - 1Sandnes B1 - 0W
-
11/08/2022Vidar2 - 1Sandnes B1 - 1W
-
14/04/2022Sandnes B0 - 3Vidar0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Vidar vs Sandnes B
- Thống kê lịch sử đối đầu Vidar vs Sandnes B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 5 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vidar vs Sandnes B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Nauy | 6 | 5 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vidar vs Sandnes B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vidar (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Vidar (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vidar thắng
Bại: là số trận Vidar thua
Thắng: là số trận Vidar thắng
Bại: là số trận Vidar thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Nauy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vidar và Sandnes B trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Nauy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Nauy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 9 | 7 | 1 | 1 | 23 | 14 | 9 | 22 | T T H T T T |
2 | Sparta Sarpsborg B | 9 | 6 | 1 | 2 | 24 | 12 | 12 | 19 | B T B T T B |
3 | Fram Larvik | 9 | 5 | 3 | 1 | 21 | 9 | 12 | 18 | H H T T T T |
4 | Grei | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 16 | 9 | 17 | T T B B T T |
5 | Oppsal | 10 | 4 | 3 | 3 | 19 | 17 | 2 | 15 | T B T H H T |
6 | Orn-Horten | 9 | 4 | 2 | 3 | 19 | 13 | 6 | 14 | T T H B H T |
7 | Lokomotiv Oslo | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 14 | 0 | 14 | H B T T H T |
8 | Stabaek B | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 14 | -2 | 14 | B T T H H B |
9 | Pors Grenland B | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 15 | -2 | 11 | H B T H B B |
10 | Fredrikstad B | 9 | 3 | 1 | 5 | 20 | 27 | -7 | 10 | T H B T B B |
11 | Odd Grenland 2 | 9 | 3 | 0 | 6 | 19 | 24 | -5 | 9 | B T B B B B |
12 | Ready | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 23 | -11 | 7 | B B T T B B |
13 | Drobak-Frogn IL | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 22 | -12 | 7 | H B H B B H |
14 | Flint | 10 | 2 | 0 | 8 | 15 | 26 | -11 | 6 | B B B T B B |
Cập nhật: