Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Tromso B vs Skjervoy, 22h00 ngày 14/6
Kết quả Tromso B vs Skjervoy
Đối đầu Tromso B vs Skjervoy
Phong độ Tromso B gần đây
Phong độ Skjervoy gần đây
Hạng 4 Nauy 2025: Tromso B vs Skjervoy
-
Giải đấu: Hạng 4 NauyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/6/2025 21:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tromso B vs Skjervoy trước đây
-
13/08/2023Tromso B6 - 0Skjervoy3 - 0W
-
04/06/2023Skjervoy4 - 4Tromso B3 - 4D
-
23/10/2022Skjervoy0 - 0Tromso B0 - 0D
-
26/04/2022Tromso B3 - 0Skjervoy1 - 0W
-
06/08/2019Skjervoy4 - 1Tromso B2 - 1L
-
08/06/2019Tromso B0 - 1Skjervoy0 - 0L
-
01/07/2017Skjervoy3 - 3Tromso B0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Tromso B vs Skjervoy
- Thống kê lịch sử đối đầu Tromso B vs Skjervoy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tromso B vs Skjervoy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Nauy | 7 | 2 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tromso B vs Skjervoy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tromso B (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Tromso B (sân khách) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tromso B thắng
Bại: là số trận Tromso B thua
Thắng: là số trận Tromso B thắng
Bại: là số trận Tromso B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Nauy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tromso B và Skjervoy trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Nauy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Nauy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 9 | 7 | 1 | 1 | 23 | 14 | 9 | 22 | T T H T T T |
2 | Sparta Sarpsborg B | 9 | 6 | 1 | 2 | 24 | 12 | 12 | 19 | H B T B T T |
3 | Fram Larvik | 9 | 5 | 3 | 1 | 21 | 9 | 12 | 18 | T H H T T T |
4 | Grei | 9 | 4 | 2 | 3 | 21 | 14 | 7 | 14 | H T T B B T |
5 | Orn-Horten | 9 | 4 | 2 | 3 | 19 | 13 | 6 | 14 | T T H B H T |
6 | Lokomotiv Oslo | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 14 | 0 | 14 | H B T T H T |
7 | Stabaek B | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 14 | -2 | 14 | B T T H H B |
8 | Oppsal | 9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 16 | -1 | 12 | H T B T H H |
9 | Pors Grenland B | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 15 | -2 | 11 | H B T H B B |
10 | Fredrikstad B | 9 | 3 | 1 | 5 | 20 | 27 | -7 | 10 | T H B T B B |
11 | Odd Grenland 2 | 9 | 3 | 0 | 6 | 19 | 24 | -5 | 9 | B T B B B B |
12 | Ready | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 19 | -9 | 7 | B B B T T B |
13 | Drobak-Frogn IL | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 22 | -12 | 7 | H B H B B H |
14 | Flint | 9 | 2 | 0 | 7 | 14 | 22 | -8 | 6 | B B B B T B |
Cập nhật: