Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Sogndal vs Stabaek, 19h00 ngày 26/7
Kết quả Sogndal vs Stabaek
Đối đầu Sogndal vs Stabaek
Phong độ Sogndal gần đây
Phong độ Stabaek gần đây
Hạng nhất Na Uy 2025: Sogndal vs Stabaek
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/7/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sogndal vs Stabaek trước đây
-
08/03/2025Stabaek1 - 1Sogndal1 - 1D
-
13/07/2024Stabaek3 - 3Sogndal1 - 1D
-
28/09/2024Stabaek2 - 0Sogndal1 - 0L
-
01/06/2024Sogndal2 - 3Stabaek1 - 2L
-
25/07/2022Sogndal4 - 3Stabaek2 - 0W
-
11/04/2022Stabaek0 - 0Sogndal0 - 0D
-
20/11/2017Stabaek1 - 1Sogndal1 - 0D
-
06/04/2017Sogndal4 - 1Stabaek1 - 0W
-
28/08/2016Sogndal1 - 1Stabaek0 - 0D
-
03/07/2016Stabaek0 - 1Sogndal0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sogndal vs Stabaek
- Thống kê lịch sử đối đầu Sogndal vs Stabaek: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sogndal vs Stabaek: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 2 | 0 |
Hạng nhất Na Uy | 4 | 1 | 1 | 2 |
VĐQG Na Uy | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sogndal vs Stabaek: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sogndal (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Sogndal (sân khách) | 6 | 1 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sogndal thắng
Bại: là số trận Sogndal thua
Thắng: là số trận Sogndal thắng
Bại: là số trận Sogndal thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sogndal và Stabaek trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 13 | 8 | 5 | 0 | 28 | 7 | 21 | 29 | T T H H T H |
2 | Start Kristiansand | 13 | 7 | 4 | 2 | 26 | 15 | 11 | 25 | H T H T T H |
3 | Kongsvinger | 13 | 6 | 4 | 3 | 30 | 18 | 12 | 22 | T H T T H H |
4 | Egersunds IK | 13 | 6 | 3 | 4 | 26 | 22 | 4 | 21 | B B T H T H |
5 | Sogndal | 13 | 6 | 2 | 5 | 24 | 20 | 4 | 20 | T H B T B H |
6 | Aalesund FK | 13 | 4 | 7 | 2 | 19 | 17 | 2 | 19 | B H B T H H |
7 | Odd Grenland | 13 | 5 | 4 | 4 | 18 | 16 | 2 | 19 | B T H H B H |
8 | Ranheim IL | 13 | 6 | 1 | 6 | 18 | 22 | -4 | 19 | B T T B B T |
9 | Raufoss | 13 | 4 | 6 | 3 | 23 | 19 | 4 | 18 | T H H B T H |
10 | Hodd | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 22 | -5 | 18 | T H H B B T |
11 | Asane Fotball | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 19 | -3 | 16 | T B T H T B |
12 | Moss | 13 | 5 | 1 | 7 | 20 | 29 | -9 | 16 | T B H T B B |
13 | Lyn Oslo | 13 | 4 | 2 | 7 | 15 | 18 | -3 | 14 | B B H T T T |
14 | Stabaek | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 24 | -7 | 13 | B H H B B B |
15 | Skeid Oslo | 13 | 1 | 4 | 8 | 17 | 27 | -10 | 7 | B H B B T H |
16 | Mjondalen IF | 13 | 1 | 4 | 8 | 14 | 33 | -19 | 7 | B T H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: