Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Strommen vs Stjordals Blink, 20h00 ngày 31/5
Kết quả Strommen vs Stjordals Blink
Đối đầu Strommen vs Stjordals Blink
Phong độ Strommen gần đây
Phong độ Stjordals Blink gần đây
Hạng 2 Na Uy 2025: Strommen vs Stjordals Blink
-
Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 31/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Strommen vs Stjordals Blink trước đây
-
27/07/2024Stjordals Blink6 - 0Strommen4 - 0L
-
12/05/2024Strommen2 - 0Stjordals Blink1 - 0W
-
05/08/2023Stjordals Blink1 - 2Strommen0 - 0W
-
10/06/2023Strommen2 - 1Stjordals Blink1 - 0W
-
15/09/2021Stjordals Blink1 - 1Strommen0 - 0D
-
12/07/2021Strommen1 - 2Stjordals Blink1 - 2L
-
10/12/2020Strommen1 - 1Stjordals Blink1 - 1D
-
27/07/2020Stjordals Blink2 - 1Strommen1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Strommen vs Stjordals Blink
- Thống kê lịch sử đối đầu Strommen vs Stjordals Blink: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Strommen vs Stjordals Blink: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Na Uy | 4 | 3 | 0 | 1 |
Hạng nhất Na Uy | 4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Strommen vs Stjordals Blink: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Strommen (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Strommen (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Strommen thắng
Bại: là số trận Strommen thua
Thắng: là số trận Strommen thắng
Bại: là số trận Strommen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Strommen và Stjordals Blink trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 7 | 6 | 0 | 1 | 20 | 8 | 12 | 18 | T T T T B T |
2 | Tromsdalen | 7 | 5 | 1 | 1 | 16 | 10 | 6 | 16 | H T T T B T |
3 | Kjelsas | 7 | 5 | 0 | 2 | 11 | 6 | 5 | 15 | B T T T T B |
4 | Grorud | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 11 | 2 | 13 | T T H B T T |
5 | Honefoss BK | 7 | 4 | 0 | 3 | 14 | 11 | 3 | 12 | B B B T T T |
6 | Levanger FK | 7 | 3 | 2 | 2 | 16 | 13 | 3 | 11 | B T H H T T |
7 | Ullensaker/Kisa IL | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 | 11 | T B H H T T |
8 | Eidsvold Turn | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 16 | -2 | 10 | B H T B T B |
9 | Stjordals Blink | 8 | 3 | 0 | 5 | 9 | 13 | -4 | 9 | T B T B B B |
10 | Follo | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 13 | -2 | 7 | T B T B B B |
11 | Alta | 7 | 2 | 0 | 5 | 13 | 16 | -3 | 6 | B B B B T B |
12 | Asker | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 12 | -5 | 6 | H H B B B T |
13 | Strindheim IL | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 19 | -10 | 6 | B B T B T B |
14 | Rana FK | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 12 | -7 | 4 | T B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: