Đối đầu Eidsvold Turn vs Strindheim IL, 19h00 ngày 27/4
Kết quả Eidsvold Turn vs Strindheim IL
Đối đầu Eidsvold Turn vs Strindheim IL
Phong độ Eidsvold Turn gần đây
Phong độ Strindheim IL gần đây
Hạng 2 Na Uy 2025: Eidsvold Turn vs Strindheim IL
-
Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/4/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Eidsvold Turn vs Strindheim IL trước đây
-
22/09/2024Strindheim IL0 - 2Eidsvold Turn0 - 1W
-
11/05/2024Eidsvold Turn3 - 1Strindheim IL2 - 1W
-
13/07/2013Eidsvold Turn2 - 1Strindheim IL1 - 0W
-
13/04/2013Strindheim IL4 - 2Eidsvold Turn3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Eidsvold Turn vs Strindheim IL
- Thống kê lịch sử đối đầu Eidsvold Turn vs Strindheim IL: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eidsvold Turn vs Strindheim IL: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Na Uy | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eidsvold Turn vs Strindheim IL: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Eidsvold Turn (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Eidsvold Turn (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Eidsvold Turn thắng
Bại: là số trận Eidsvold Turn thua
Thắng: là số trận Eidsvold Turn thắng
Bại: là số trận Eidsvold Turn thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Eidsvold Turn và Strindheim IL trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 3 | 5 | 9 | T T T |
2 | Tromsdalen | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 7 | T H T |
3 | Grorud | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 6 | B T T |
4 | Kjelsas | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | T B T |
5 | Stjordals Blink | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 6 | B T T |
6 | Follo | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 | H T B |
7 | Eidsvold Turn | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 | T B H |
8 | Asker | 3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | H H H |
9 | Levanger FK | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 3 | B B T |
10 | Ullensaker/Kisa IL | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 | B T B |
11 | Alta | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 8 | -2 | 3 | T B B |
12 | Honefoss BK | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 | T B B |
13 | Rana FK | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 | B T B |
14 | Strindheim IL | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: