Đối đầu Honefoss BK vs Tromsdalen, 18h00 ngày 27/4
Kết quả Honefoss BK vs Tromsdalen
Đối đầu Honefoss BK vs Tromsdalen
Phong độ Honefoss BK gần đây
Phong độ Tromsdalen gần đây
Hạng 2 Na Uy 2025: Honefoss BK vs Tromsdalen
-
Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/4/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Honefoss BK vs Tromsdalen trước đây
-
05/10/2014Tromsdalen2 - 3Honefoss BK1 - 2W
-
09/06/2014Honefoss BK4 - 0Tromsdalen2 - 0W
-
07/10/2009Honefoss BK2 - 0Tromsdalen1 - 0W
-
07/06/2009Tromsdalen0 - 1Honefoss BK0 - 0W
-
05/08/2007Honefoss BK2 - 2Tromsdalen2 - 2D
-
15/04/2007Tromsdalen1 - 2Honefoss BK1 - 1W
-
10/09/2006Honefoss BK1 - 1Tromsdalen0 - 1D
-
31/05/2006Tromsdalen1 - 3Honefoss BK1 - 2W
-
22/08/2004Tromsdalen0 - 2Honefoss BK0 - 2W
-
08/02/2009Honefoss BK1 - 1Tromsdalen0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Honefoss BK vs Tromsdalen
- Thống kê lịch sử đối đầu Honefoss BK vs Tromsdalen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Honefoss BK vs Tromsdalen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 9 | 7 | 2 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Honefoss BK vs Tromsdalen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Honefoss BK (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Honefoss BK (sân khách) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Honefoss BK thắng
Bại: là số trận Honefoss BK thua
Thắng: là số trận Honefoss BK thắng
Bại: là số trận Honefoss BK thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Honefoss BK và Tromsdalen trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 3 | 5 | 9 | T T T |
2 | Tromsdalen | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 7 | T H T |
3 | Grorud | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 6 | B T T |
4 | Kjelsas | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | T B T |
5 | Stjordals Blink | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 6 | B T T |
6 | Follo | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 | H T B |
7 | Eidsvold Turn | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 | T B H |
8 | Asker | 3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | H H H |
9 | Levanger FK | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 3 | B B T |
10 | Ullensaker/Kisa IL | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 | B T B |
11 | Alta | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 8 | -2 | 3 | T B B |
12 | Honefoss BK | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 | T B B |
13 | Rana FK | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 | B T B |
14 | Strindheim IL | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: